DRAM SK Hynix LRDIMM DDR4
Thêm vào Yêu thíchDRAM SK hynix LRDIMM DDR4 là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống máy chủ, máy trạm và các ứng dụng yêu cầu dung lượng bộ nhớ lớn và hiệu suất cao. Với tốc độ truyền tải nhanh, tiết kiệm năng lượng, và khả năng mở rộng bộ nhớ, dòng sản phẩm này giúp tối ưu hóa hiệu suất và duy trì độ ổn định cho các hệ thống đòi hỏi bộ nhớ lớn
DRAM SK Hynix LRDIMM DDR4 là dòng bộ nhớ DDR4 sử dụng công nghệ LRDIMM (Load-Reduced DIMM), được thiết kế dành cho các hệ thống máy chủ và máy trạm yêu cầu dung lượng bộ nhớ lớn, hiệu suất cao, và độ ổn định tối đa. Dưới đây là những đặc điểm và lợi ích của dòng sản phẩm này:
1. Tính năng của DRAM SK hynix LRDIMM DDR4
DDR4 (Double Data Rate 4): DDR4 là thế hệ bộ nhớ phổ biến hiện nay, được sử dụng trong nhiều hệ thống máy tính, máy chủ và máy trạm. So với DDR3, DDR4 cung cấp tốc độ nhanh hơn, tiết kiệm năng lượng và hiệu suất ổn định hơn.
LRDIMM (Load-Reduced DIMM): LRDIMM là loại bộ nhớ được trang bị bộ đệm (buffer) giúp giảm tải cho bộ điều khiển bộ nhớ (memory controller), từ đó hỗ trợ việc mở rộng bộ nhớ và cải thiện hiệu suất khi sử dụng trong các hệ thống máy chủ với dung lượng bộ nhớ cực kỳ lớn. LRDIMM phù hợp cho các hệ thống yêu cầu số lượng mô-đun bộ nhớ nhiều mà vẫn duy trì được độ ổn định
2. Lợi ích của LRDIMM DDR4
Khả năng mở rộng dung lượng bộ nhớ lớn: LRDIMM DDR4 có khả năng hỗ trợ dung lượng bộ nhớ cực lớn, giúp các máy chủ và hệ thống máy trạm mở rộng bộ nhớ mà không gặp phải vấn đề về độ ổn định. Điều này đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng yêu cầu bộ nhớ lớn, chẳng hạn như cơ sở dữ liệu, phân tích dữ liệu, và các tác vụ xử lý khối lượng công việc cao.
Tốc độ và băng thông cao: Bộ nhớ DDR4 LRDIMM có thể đạt được tốc độ lên đến 3200 MT/s, giúp tối ưu hóa khả năng xử lý và truy xuất dữ liệu trong các hệ thống máy chủ và các ứng dụng yêu cầu hiệu suất cao.
Tiết kiệm năng lượng: Với điện áp thấp 1.2V, DDR4 LRDIMM tiết kiệm năng lượng hơn so với các thế hệ bộ nhớ cũ, giúp giảm chi phí điện năng và giảm phát nhiệt trong các hệ thống hoạt động liên tục.
3. Thông số kỹ thuật
Điện áp hoạt động: 1.2V, giúp giảm tiêu thụ năng lượng và duy trì nhiệt độ thấp trong các môi trường máy chủ và máy trạm.
Dung lượng bộ nhớ: Các mô-đun LRDIMM DDR4 có thể có dung lượng lên đến 128GB mỗi mô-đun, hỗ trợ các máy chủ với bộ nhớ cực lớn, giúp xử lý hiệu quả các tác vụ đa nhiệm và phân tích dữ liệu phức tạp.
Tốc độ truyền tải: Với các phiên bản từ 2133 MT/s đến 3200 MT/s, DDR4 LRDIMM mang lại băng thông cao và tốc độ truyền tải nhanh chóng cho các hệ thống máy chủ, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống
Ứng dụng
Networking
Part No. | DIMM Type | Density | Organization | Speed | Package Type | Product Status |
HMCG94MEBRA112N | RDIMM | 64GB | x4 | 4800Mbps | SDP | CS |
HMCG94MEBRA123N | RDIMM | 64GB | x4 | 4800Mbps | SDP | CS |
HMCG94MEBQA112N | RDIMM | 64GB | x4 | 4800Mbps | SDP | CS |
HMCG94MEBQA109N | RDIMM | 64GB | x4 | 4800Mbps | SDP | CS |
HMCG94MEBRA109N | RDIMM | 64GB | x4 | 4800Mbps | SDP | CS |
HMCG94MEBQA123N | RDIMM | 64GB | x4 | 4800Mbps | SDP | CS |
HMCG94MEBRA121N | RDIMM | 64GB | x4 | 4800Mbps | SDP | CS |
HMCG94MEBQA121N | RDIMM | 64GB | x4 | 4800Mbps | SDP | CS |
HMCG88MEBRA107N | RDIMM | 32GB | x8 | 4800Mbps | SDP | CS |
HMCG88MEBRA113N | RDIMM | 32GB | x8 | 4800Mbps | SDP | CS |
HMCG88MEBRA115N | RDIMM | 32GB | x8 | 4800Mbps | SDP | CS |
HMCG84MEBQA174N | RDIMM | 32GB | x4 | 4800Mbps | SDP | CS |
HMCG84MEBQA115N | RDIMM | 32GB | x4 | 4800Mbps | SDP | CS |
HMCG84MEBRA107N | RDIMM | 32GB | x4 | 4800Mbps | SDP | CS |
HMCG84MEBQA107N | RDIMM | 32GB | x4 | 4800Mbps | SDP | CS |
HMCG84MEBRA174N | RDIMM | 32GB | x4 | 4800Mbps | SDP | CS |
HMCG84MEBRA115N | RDIMM | 32GB | x4 | 4800Mbps | SDP | CS |
HMCG84MEBRA113N | RDIMM | 32GB | x4 | 4800Mbps | SDP | CS |
HMCG84MEBQA113N | RDIMM | 32GB | x4 | 4800Mbps | SDP | CS |
HMCG78MEBRA107N | RDIMM | 16GB | x8 | 4800Mbps | SDP | CS |
HMCG78MEBRA113N | RDIMM | 16GB | x8 | 4800Mbps | SDP | CS |
HMCG78MEBRA174N | RDIMM | 16GB | x8 | 4800Mbps | SDP | CS |
HMCG78MEBRA115N | RDIMM | 16GB | x8 | 4800Mbps | SDP | CS |
Server
Part No. | DIMM Type | Density | Organization | Speed | Package Type | Product Status |
HMAT14JXSRB122N | RDIMM | 256GB | x4 | 3200Mbps | 3DS | CS |
HMAT14JXSRB120N | RDIMM | 256GB | x4 | 3200Mbps | 3DS | CS |
HMAT14JXSLB189N | LRDIMM | 256GB | x4 | 3200Mbps | 3DS | CS |
HMAT14JXSLB126N | LRDIMM | 256GB | x4 | 3200Mbps | 3DS | CS |
HMAT14JWRLB126N | LRDIMM | 256GB | x4 | 2933Mbps | 3DS | CS |
HMAT14JWRLB189N | LRDIMM | 256GB | x4 | 2933Mbps | 3DS | CS |
HMAT14JWRRB122N | RDIMM | 256GB | x4 | 2933Mbps | 3DS | CS |
HMAT14JWRRB120N | RDIMM | 256GB | x4 | 2933Mbps | 3DS | CS |
HMABAGL7ABR4N-XNTH | LRDIMM | 128GB | x4 | 3200Mbps | DDP | MP |
HMABAGL7ABR4N-XNT5 | LRDIMM | 128GB | x4 | 3200Mbps | DDP | MP |
HMABAGR7A2R4N-XSTG | RDIMM | 128GB | x4 | 3200Mbps | 3DS | MP |
HMABAGR7A2R4N-XST8 | RDIMM | 128GB | x4 | 3200Mbps | 3DS | MP |
HMABAGR7A2R4N-XST4 | RDIMM | 128GB | x4 | 3200Mbps | 3DS | MP |
HMABAGL7ABR4N-WMT4 | LRDIMM | 128GB | x4 | 2933Mbps | DDP | MP |
HMABAGL7ABR4N-WMTG | LRDIMM | 128GB | x4 | 2933Mbps | DDP | MP |
HMABAGR7A2R4N-WRTG | RDIMM | 128GB | x4 | 2933Mbps | 3DS | MP |
HMABAGR7A2R4N-WRT8 | RDIMM | 128GB | x4 | 2933Mbps | 3DS | MP |
HMABAGR7A2R4N-WRT4 | RDIMM | 128GB | x4 | 2933Mbps | 3DS | MP |
HMAA8GL7CPR4N-XNTH | LRDIMM | 64GB | x4 | 3200Mbps | DDP | MP |
HMAA8GL7CPR4N-XNT5 | LRDIMM | 64GB | x4 | 3200Mbps | DDP | MP |
HMAA8GL7CPR4N-XNTG | LRDIMM | 64GB | x4 | 3200Mbps | DDP | MP |
HMAA8GL7CPR4N-XNT8 | LRDIMM | 64GB | x4 | 3200Mbps | DDP | MP |
HMAA8GL7CPR4N-XNT4 | LRDIMM | 64GB | x4 | 3200Mbps | DDP | MP |
HMAA8GR7CJR4N-XNTG | RDIMM | 64GB | x4 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMAA8GR7CJR4N-XNBG | RDIMM | 64GB | x4 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMAA8GR7CJR4N-XNT8 | RDIMM | 64GB | x4 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMAA8GR7CJR4N-XNB8 | RDIMM | 64GB | x4 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMAA8GR7AJR4N-XNT4 | RDIMM | 64GB | x4 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMAG94CXNRX180N | RDIMM | 64GB | x4 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMAA8GR7CJR4N-XNT4 | RDIMM | 64GB | x4 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMAA8GR7AJR4N-XNT8 | RDIMM | 64GB | x4 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMAA8GR7AJR4N-XNTG | RDIMM | 64GB | x4 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMAA8GL7CPR4N-WMT4 | LRDIMM | 64GB | x4 | 2933Mbps | DDP | MP |
HMAA8GL7CPR4N-WMTG | LRDIMM | 64GB | x4 | 2933Mbps | DDP | MP |
HMAA8GL7CPR4N-WMT8 | LRDIMM | 64GB | x4 | 2933Mbps | DDP | MP |
HMAA8GR7CJR4N-WMT4 | RDIMM | 64GB | x4 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMAA8GR7CJR4N-WMBG | RDIMM | 64GB | x4 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMAA8GR7CJR4N-WMB8 | RDIMM | 64GB | x4 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMAA8GR7AJR4N-WMT4 | RDIMM | 64GB | x4 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMAA8GR7CJR4N-WMB4 | RDIMM | 64GB | x4 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMAA8GR7CJR4N-WMTG | RDIMM | 64GB | x4 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMAA8GR7CJR4N-WMT8 | RDIMM | 64GB | x4 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMAA8GR7AJR4N-WMT8 | RDIMM | 64GB | x4 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMAA8GR7AJR4N-WMTG | RDIMM | 64GB | x4 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMAA8GL7CPR4N-VKT3 | LRDIMM | 64GB | x4 | 2666Mbps | DDP | MP |
HMAA8GL7CPR4N-VKTN | LRDIMM | 64GB | x4 | 2666Mbps | DDP | MP |
HMAA8GL7CPR4N-VKTF | LRDIMM | 64GB | x4 | 2666Mbps | DDP | MP |
HMAA8GR7AJR4N-VKT8 | RDIMM | 64GB | x4 | 2666Mbps | SDP | MP |
HMAA8GR7AJR4N-VKT4 | RDIMM | 64GB | x4 | 2666Mbps | SDP | MP |
HMAA8GR7AJR4N-VKTG | RDIMM | 64GB | x4 | 2666Mbps | SDP | MP |
HMAA4GR7CJR8N-XNB4 | RDIMM | 32GB | x8 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMAA4GR7CJR8N-XNTG | RDIMM | 32GB | x8 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMAA4GR7AJR8N-XNTG | RDIMM | 32GB | x8 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMAA4GR7CJR8N-XNBG | RDIMM | 32GB | x8 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMAA4GR7CJR8N-XNT4 | RDIMM | 32GB | x8 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMAA4GS7CJR8N-XNT0 | ECC-SODIMM | 32GB | x8 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMAA4GR7CJR8N-XNT8 | RDIMM | 32GB | x8 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMAA4GU7AJR8N-XNT0 | ECC-UDIMM | 32GB | x8 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMAA4GR7AJR8N-XNT8 | RDIMM | 32GB | x8 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMAA4GS7AJR8N-XNT0 | ECC-SODIMM | 32GB | x8 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMAA4GR7AJR8N-XNT4 | RDIMM | 32GB | x8 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMAA4GR7CJR8N-XNB8 | RDIMM | 32GB | x8 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMAA4GU7CJR8N-XNT0 | ECC-UDIMM | 32GB | x8 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMAA4GS7AJR8N-WMT0 | ECC-SODIMM | 32GB | x8 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMAA4GU7CJR8N-WMT0 | ECC-UDIMM | 32GB | x8 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMAG88CWMRX182N | RDIMM | 32GB | x8 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMAA4GR7CJR8N-WMB4 | RDIMM | 32GB | x8 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMAA4GR7CJR8N-WMBG | RDIMM | 32GB | x8 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMAA4GR7CJR8N-WMT8 | RDIMM | 32GB | x8 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMAA4GR7AJR8N-WMTG | RDIMM | 32GB | x8 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMAA4GR7AJR8N-WMT8 | RDIMM | 32GB | x8 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMAA4GU7AJR8N-WMT0 | ECC-UDIMM | 32GB | x8 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMAA4GR7CJR8N-WMT4 | RDIMM | 32GB | x8 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMAA4GS7CJR8N-WMT0 | ECC-SODIMM | 32GB | x8 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMAA4GR7AJR8N-WMT4 | RDIMM | 32GB | x8 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMAA4GR7CJR8N-WMTG | RDIMM | 32GB | x8 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMAA4GU7CJR8N-VKT0 | ECC-UDIMM | 32GB | x8 | 2666Mbps | SDP | MP |
HMAA4GR7AJR8N-VKT4 | RDIMM | 32GB | x8 | 2666Mbps | SDP | MP |
HMAA4GS7AJR8N-VKT0 | ECC-SODIMM | 32GB | x8 | 2666Mbps | SDP | MP |
HMAA4GU7AJR8N-VKT0 | ECC-UDIMM | 32GB | x8 | 2666Mbps | SDP | MP |
HMAA4GS7CJR8N-VKT0 | ECC-SODIMM | 32GB | x8 | 2666Mbps | SDP | MP |
HMAA4GR7AJR8N-VKT8 | RDIMM | 32GB | x8 | 2666Mbps | SDP | MP |
HMAA4GR7AJR8N-VKTG | RDIMM | 32GB | x8 | 2666Mbps | SDP | MP |
HMAA4GR7CJR4N-XNBG | RDIMM | 32GB | x4 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMAG84EXNRA086N | RDIMM | 32GB | x4 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMA84GR7CJR4N-XNT4 | RDIMM | 32GB | x4 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMAG84EXNRA084N | RDIMM | 32GB | x4 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMA84GR7DJR4N-XNT8 | RDIMM | 32GB | x4 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMA84GR7DJR4N-XNT4 | RDIMM | 32GB | x4 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMAG84EXNRA199N | RDIMM | 32GB | x4 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMAA4GR7AJR4N-XNTG | RDIMM | 32GB | x4 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMAA4GR7CJR4N-XNTG | RDIMM | 32GB | x4 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMAA4GR7CJR4N-XNB4 | RDIMM | 32GB | x4 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMAA4GR7CJR4N-XNB8 | RDIMM | 32GB | x4 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMA84GR7DJR4N-XNTG | RDIMM | 32GB | x4 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMA84GR7CJR4N-XNT8 | RDIMM | 32GB | x4 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMA84GR7CJR4N-XNTG | RDIMM | 32GB | x4 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMAA4GR7CJR4N-XNT8 | RDIMM | 32GB | x4 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMAA4GR7AJR4N-XNT4 | RDIMM | 32GB | x4 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMAA4GR7CJR4N-XNT4 | RDIMM | 32GB | x4 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMAA4GR7AJR4N-XNT8 | RDIMM | 32GB | x4 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMAA4GR7CJR4N-WMB8 | RDIMM | 32GB | x4 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMA84GR7DJR4N-WMT8 | RDIMM | 32GB | x4 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMAA4GR7CJR4N-WMT4 | RDIMM | 32GB | x4 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMAA4GR7AJR4N-WMTG | RDIMM | 32GB | x4 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMAA4GR7AJR4N-WMT4 | RDIMM | 32GB | x4 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMAG84EWMRA199N | RDIMM | 32GB | x4 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMAA4GR7CJR4N-WMTG | RDIMM | 32GB | x4 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMA84GR7CJR4N-WMT4 | RDIMM | 32GB | x4 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMAA4GR7CJR4N-WMT8 | RDIMM | 32GB | x4 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMA84GR7CJR4N-WMTG | RDIMM | 32GB | x4 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMAA4GR7CJR4N-WMB4 | RDIMM | 32GB | x4 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMAA4GR7AJR4N-WMT8 | RDIMM | 32GB | x4 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMAA4GR7CJR4N-WMBG | RDIMM | 32GB | x4 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMAG84EWMRA086N | RDIMM | 32GB | x4 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMAG84EWMRA084N | RDIMM | 32GB | x4 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMA84GR7DJR4N-WMTG | RDIMM | 32GB | x4 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMA84GR7CJR4N-WMT8 | RDIMM | 32GB | x4 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMA84GR7DJR4N-WMT4 | RDIMM | 32GB | x4 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMA84GR7DJR4N-VKTF | RDIMM | 32GB | x4 | 2666Mbps | SDP | MP |
HMA84GR7CJR4N-VKTN | RDIMM | 32GB | x4 | 2666Mbps | SDP | MP |
HMA84GR7DJR4N-VKT3 | RDIMM | 32GB | x4 | 2666Mbps | SDP | MP |
HMAA4GR7AJR4N-VKT8 | RDIMM | 32GB | x4 | 2666Mbps | SDP | MP |
HMAA4GR7AJR4N-VKTG | RDIMM | 32GB | x4 | 2666Mbps | SDP | MP |
HMA84GR7CJR4N-VKT3 | RDIMM | 32GB | x4 | 2666Mbps | SDP | MP |
HMA84GR7CJR4N-VKTF | RDIMM | 32GB | x4 | 2666Mbps | SDP | MP |
HMA84GR7DJR4N-VKTN | RDIMM | 32GB | x4 | 2666Mbps | SDP | MP |
HMAA4GR7AJR4N-VKT4 | RDIMM | 32GB | x4 | 2666Mbps | SDP | MP |
HMA84GR7DJR4N-VKT4 | RDIMM | 32GB | x4 | 2666Mbps | SDP | MP |
HMA84GR7DJR4N-VKTG | RDIMM | 32GB | x4 | 2666Mbps | SDP | MP |
HMA84GR7DJR4N-VKT8 | RDIMM | 32GB | x4 | 2666Mbps | SDP | MP |
HMA84GR7CJR4N-UHT2 | RDIMM | 32GB | x4 | 2400Mbps | SDP | MP |
HMA84GR7CJR4N-UHTN | RDIMM | 32GB | x4 | 2400Mbps | SDP | MP |
HMA84GR7CJR4N-UHTD | RDIMM | 32GB | x4 | 2400Mbps | SDP | MP |
HMAG78EXNRA084N | RDIMM | 16GB | x8 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMAG78EXNRA086N | RDIMM | 16GB | x8 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMA82GR7CJR8N-XNT4 | RDIMM | 16GB | x8 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMAG78EXNRA199N | RDIMM | 16GB | x8 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMA82GS7DJR8N-XNT0 | ECC-SODIMM | 16GB | x8 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMA82GR7CJR8N-XNT8 | RDIMM | 16GB | x8 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMA82GU7DJR8N-XNT0 | ECC-UDIMM | 16GB | x8 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMA82GR7DJR8N-XNTG | RDIMM | 16GB | x8 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMAA2GS7CJR8N-XNT0 | ECC-SODIMM | 16GB | x8 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMA82GR7DJR8N-XNT8 | RDIMM | 16GB | x8 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMAA2GU7CJR8N-XNT0 | ECC-UDIMM | 16GB | x8 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMA82GS7CJR8N-XNT0 | ECC-SODIMM | 16GB | x8 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMA82GR7DJR8N-XNT4 | RDIMM | 16GB | x8 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMA82GR7CJR8N-XNTG | RDIMM | 16GB | x8 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMAG78EWMRA199N | RDIMM | 16GB | x8 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMA82GS7DJR8N-WMT0 | ECC-SODIMM | 16GB | x8 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMA82GR7CJR8N-WMT4 | RDIMM | 16GB | x8 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMA82GU7CJR8N-WMT0 | ECC-UDIMM | 16GB | x8 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMA82GU7DJR8N-WMT0 | ECC-UDIMM | 16GB | x8 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMA82GR7DJR8N-WMTG | RDIMM | 16GB | x8 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMAG78EWMRA086N | RDIMM | 16GB | x8 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMA82GR7CJR8N-WMT8 | RDIMM | 16GB | x8 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMAA2GU7CJR8N-WMT0 | ECC-UDIMM | 16GB | x8 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMA82GS7CJR8N-WMT0 | ECC-SODIMM | 16GB | x8 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMA82GR7CJR8N-WMTG | RDIMM | 16GB | x8 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMA82GR7DJR8N-WMT4 | RDIMM | 16GB | x8 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMA82GR7DJR8N-WMT8 | RDIMM | 16GB | x8 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMAG78EWMRA084N | RDIMM | 16GB | x8 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMAA2GS7CJR8N-WMT0 | ECC-SODIMM | 16GB | x8 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMA82GR8CJR8N-VKT3 | RDIMM | 16GB | x8 | 2666Mbps | SDP | MP |
HMA82GR7DJR8N-VKT4 | RDIMM | 16GB | x8 | 2666Mbps | SDP | MP |
HMA82GU7CJR8N-VKT0 | ECC-UDIMM | 16GB | x8 | 2666Mbps | SDP | MP |
HMA82GS7CJR8N-VKT0 | ECC-SODIMM | 16GB | x8 | 2666Mbps | SDP | MP |
HMA82GR7CJR8N-VKTN | RDIMM | 16GB | x8 | 2666Mbps | SDP | MP |
HMA82GR7DJR8N-VKT3 | RDIMM | 16GB | x8 | 2666Mbps | SDP | MP |
HMA82GR7DJR8N-VKTG | RDIMM | 16GB | x8 | 2666Mbps | SDP | MP |
HMA82GR7DJR8N-VKTN | RDIMM | 16GB | x8 | 2666Mbps | SDP | MP |
HMA82GR8CJR8N-VKTN | RDIMM | 16GB | x8 | 2666Mbps | SDP | MP |
HMA82GR7CJR8N-VKT3 | RDIMM | 16GB | x8 | 2666Mbps | SDP | MP |
HMA82GR7CJR8N-VKTF | RDIMM | 16GB | x8 | 2666Mbps | SDP | MP |
HMA82GR8CJR8N-VKTF | RDIMM | 16GB | x8 | 2666Mbps | SDP | MP |
HMA82GU8CJR8N-VKT0 | ECC-UDIMM | 16GB | x8 | 2666Mbps | SDP | MP |
HMA82GS7DJR8N-VKT0 | ECC-SODIMM | 16GB | x8 | 2666Mbps | SDP | MP |
HMA82GU7DJR8N-VKT0 | ECC-UDIMM | 16GB | x8 | 2666Mbps | SDP | MP |
HMA82GR7DJR8N-VKT8 | RDIMM | 16GB | x8 | 2666Mbps | SDP | MP |
HMAA2GU7CJR8N-VKT0 | ECC-UDIMM | 16GB | x8 | 2666Mbps | SDP | MP |
HMAA2GS7CJR8N-VKT0 | ECC-SODIMM | 16GB | x8 | 2666Mbps | SDP | MP |
HMA82GR7DJR8N-VKTF | RDIMM | 16GB | x8 | 2666Mbps | SDP | MP |
HMA82GU7CJR8N-UHT0 | ECC-UDIMM | 16GB | x8 | 2400Mbps | SDP | MP |
HMA82GR8CJR8N-UHTF | RDIMM | 16GB | x8 | 2400Mbps | SDP | MP |
HMA82GR8CJR8N-UHT3 | RDIMM | 16GB | x8 | 2400Mbps | SDP | MP |
HMA82GR7CJR8N-UHTD | RDIMM | 16GB | x8 | 2400Mbps | SDP | MP |
HMA82GU8CJR8N-UHT0 | ECC-UDIMM | 16GB | x8 | 2400Mbps | SDP | MP |
HMA82GR8CJR8N-UHTN | RDIMM | 16GB | x8 | 2400Mbps | SDP | MP |
HMA82GS7CJR8N-UHT0 | ECC-SODIMM | 16GB | x8 | 2400Mbps | SDP | MP |
HMAG74EXNRA086N | RDIMM | 16GB | x4 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMAG74EXNRA084N | RDIMM | 16GB | x4 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMAG74EXNRA199N | RDIMM | 16GB | x4 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMA82GR7DJR4N-XNTG | RDIMM | 16GB | x4 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMA82GR7DJR4N-XNT4 | RDIMM | 16GB | x4 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMA82GR7DJR4N-XNT8 | RDIMM | 16GB | x4 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMA82GR7CJR4N-XNTG | RDIMM | 16GB | x4 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMA82GR7CJR4N-XNT8 | RDIMM | 16GB | x4 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMA82GR7CJR4N-XNT4 | RDIMM | 16GB | x4 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMAG74EWMRA086N | RDIMM | 16GB | x4 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMA82GR7DJR4N-WMT8 | RDIMM | 16GB | x4 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMA82GR7DJR4N-WMT4 | RDIMM | 16GB | x4 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMA82GR7CJR4N-WMTG | RDIMM | 16GB | x4 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMA82GR7CJR4N-WMT4 | RDIMM | 16GB | x4 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMAG74EWMRA084N | RDIMM | 16GB | x4 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMA82GR7CJR4N-WMT8 | RDIMM | 16GB | x4 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMAG74EWMRA199N | RDIMM | 16GB | x4 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMA82GR7DJR4N-WMTG | RDIMM | 16GB | x4 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMA82GR7DJR4N-VKTN | RDIMM | 16GB | x4 | 2666Mbps | SDP | MP |
HMA82GR7DJR4N-VKTF | RDIMM | 16GB | x4 | 2666Mbps | SDP | MP |
HMA82GR7CJR4N-VKTN | RDIMM | 16GB | x4 | 2666Mbps | SDP | MP |
HMA82GR7DJR4N-VKT4 | RDIMM | 16GB | x4 | 2666Mbps | SDP | MP |
HMA82GR7DJR4N-VKT3 | RDIMM | 16GB | x4 | 2666Mbps | SDP | MP |
HMA82GR7DJR4N-VKT8 | RDIMM | 16GB | x4 | 2666Mbps | SDP | MP |
HMA82GR7DJR4N-VKTG | RDIMM | 16GB | x4 | 2666Mbps | SDP | MP |
HMA82GR7CJR4N-VKTF | RDIMM | 16GB | x4 | 2666Mbps | SDP | MP |
HMA82GR7CJR4N-VKT3 | RDIMM | 16GB | x4 | 2666Mbps | SDP | MP |
HMA82GR7CJR4N-UHTN | RDIMM | 16GB | x4 | 2400Mbps | SDP | MP |
HMA82GR7CJR4N-UHTD | RDIMM | 16GB | x4 | 2400Mbps | SDP | MP |
HMA82GR7CJR4N-UHT2 | RDIMM | 16GB | x4 | 2400Mbps | SDP | MP |
HMA81GS7DJR8N-XNT0 | ECC-SODIMM | 8GB | x8 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMA81GU7DJR8N-XNT0 | ECC-UDIMM | 8GB | x8 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMA81GS7CJR8N-XNT0 | ECC-SODIMM | 8GB | x8 | 3200Mbps | SDP | MP |
HMA81GU7DJR8N-WMT0 | ECC-UDIMM | 8GB | x8 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMA81GS7DJR8N-WMT0 | ECC-SODIMM | 8GB | x8 | 2933Mbps | SDP | MP |
HMA81GU7CJR8N-VKT0 | ECC-UDIMM | 8GB | x8 | 2666Mbps | SDP | MP |
HMA81GS7DJR8N-VKT0 | ECC-SODIMM | 8GB | x8 | 2666Mbps | SDP | MP |
HMA81GS7CJR8N-VKT0 | ECC-SODIMM | 8GB | x8 | 2666Mbps | SDP | MP |
HMA81GU7DJR8N-VKT0 | ECC-UDIMM | 8GB | x8 | 2666Mbps | SDP | MP |
HMA81GS7CJR8N-UHT0 | ECC-SODIMM | 8GB | x8 | 2400Mbps | SDP | MP |
HMA81GU7CJR8N-UHT0 | ECC-UDIMM | 8GB | x8 | 2400Mbps | SDP | MP |
4. Ứng dụng của DRAM SK hynix LRDIMM DDR4
Máy chủ và trung tâm dữ liệu: LRDIMM DDR4 là lựa chọn lý tưởng cho các máy chủ và hệ thống trung tâm dữ liệu, nơi dung lượng bộ nhớ lớn và hiệu suất cao là yếu tố quan trọng để xử lý các công việc nặng như cơ sở dữ liệu lớn, tính toán phân tán và các ứng dụng đám mây.
Máy trạm cao cấp: Các máy trạm cho dựng video, phân tích dữ liệu lớn, và các công việc yêu cầu bộ nhớ lớn cũng có thể tận dụng lợi ích từ DDR4 LRDIMM để tăng cường hiệu suất và khả năng mở rộng bộ nhớ.
Ứng dụng AI và học máy (Machine Learning): Các hệ thống phục vụ AI, học máy và deep learning cần bộ nhớ với tốc độ cao và dung lượng lớn, và LRDIMM DDR4 mang lại băng thông và khả năng mở rộng cần thiết cho các ứng dụng này.
5. Ưu điểm của DRAM SK hynix LRDIMM DDR4
Khả năng mở rộng bộ nhớ: LRDIMM DDR4 cho phép các máy chủ và hệ thống máy trạm có thể mở rộng bộ nhớ lên đến hàng terabyte mà không gặp phải vấn đề về hiệu suất, giúp tăng cường khả năng xử lý các tác vụ phức tạp.
Hiệu suất ổn định: Sử dụng bộ đệm giúp giảm tải cho bộ điều khiển bộ nhớ, giúp hệ thống duy trì ổn định và tránh tình trạng bị treo hoặc gặp lỗi khi chạy các tác vụ nặng.
Tiết kiệm năng lượng: Với mức điện áp hoạt động thấp và công nghệ tiết kiệm năng lượng, LRDIMM DDR4 giúp giảm chi phí điện năng cho các trung tâm dữ liệu và các hệ thống máy chủ, đồng thời giữ nhiệt độ trong các giới hạn an toàn.
6. Tính tương thích
Tương thích với các nền tảng máy chủ và vi xử lý mới: DDR4 LRDIMM được thiết kế để hoạt động với các hệ thống máy chủ sử dụng vi xử lý Intel Xeon và AMD EPYC, giúp tối ưu hóa hiệu suất khi kết hợp với các nền tảng máy chủ hiện đại.
Hỗ trợ dung lượng bộ nhớ cực lớn: Với khả năng hỗ trợ dung lượng bộ nhớ cao, DDR4 LRDIMM rất thích hợp cho các máy chủ có nhu cầu bộ nhớ lớn trong các trung tâm dữ liệu hoặc các ứng dụng yêu cầu tính toán dữ liệu khối lượng lớn.
Có nên mua DRAM SK hynix LRDIMM DDR4 tại VDO không
Mua DRAM SK hynix LRDIMM DDR4 tại VDO là một lựa chọn rất tốt, và dưới đây là những lý do bạn có thể cân nhắc:
1. VDO là nhà phân phối chính thức SK hynix tại Việt Nam
VDO là nhà phân phối ủy quyền chính thức của SK hynix tại Việt Nam, điều này đảm bảo rằng sản phẩm bạn mua tại đây là chính hãng và được hỗ trợ bảo hành chính thức.
Việc mua hàng từ nhà phân phối chính thức giúp bạn tránh được các rủi ro khi mua phải sản phẩm giả hoặc không đúng chất lượng.
2. Chính sách bảo hành và hỗ trợ
VDO cung cấp chính sách bảo hành rõ ràng, hỗ trợ kỹ thuật nếu có sự cố xảy ra với sản phẩm sau khi mua. Điều này rất quan trọng khi bạn đầu tư vào các sản phẩm bộ nhớ cho các hệ thống máy chủ hoặc máy trạm đòi hỏi hiệu suất và ổn định cao.
Sản phẩm SK hynix tại VDO sẽ được bảo hành theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất, giúp bạn yên tâm hơn về việc sản phẩm sẽ được hỗ trợ khi có vấn đề.
3. Sản phẩm chất lượng cao
VDO chỉ cung cấp các sản phẩm chính hãng, chất lượng cao từ SK hynix, nên bạn không phải lo ngại về độ bền và hiệu suất của bộ nhớ LRDIMM DDR4 khi sử dụng trong các hệ thống máy chủ, máy trạm, hoặc ứng dụng yêu cầu bộ nhớ dung lượng lớn và hiệu suất cao.
SK hynix là một trong những nhà sản xuất bộ nhớ hàng đầu, và các sản phẩm của họ được đánh giá cao về độ ổn định, tốc độ truyền tải và tiết kiệm năng lượng.
4. Dịch vụ khách hàng và tư vấn chuyên nghiệp
VDO cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp về các giải pháp bộ nhớ, giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng của mình, đặc biệt là đối với các khách hàng cần bộ nhớ cho hệ thống máy chủ hoặc máy trạm cao cấp.
Họ có đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu, có thể giúp bạn giải quyết các vấn đề liên quan đến cài đặt, tối ưu hóa hệ thống, và hướng dẫn sử dụng sản phẩm.
5. Giá cả hợp lý
Mặc dù là nhà phân phối chính thức, VDO có mức giá cạnh tranh, thường xuyên có các chương trình khuyến mãi hoặc giảm giá, giúp bạn tiết kiệm chi phí khi mua bộ nhớ cho các hệ thống máy tính hoặc máy chủ.
6. Đảm bảo về nguồn gốc sản phẩm
Khi mua tại VDO, bạn sẽ nhận được sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, giúp bạn yên tâm về tính minh bạch và đáng tin cậy của sản phẩm.
Tổng kết:
Mua DRAM SK hynix LRDIMM DDR4 tại VDO là một lựa chọn hợp lý, bởi vì bạn sẽ nhận được sản phẩm chính hãng, chế độ bảo hành đầy đủ, và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm một bộ nhớ DDR4 cho hệ thống máy chủ hoặc máy trạm, VDO chính là địa chỉ đáng tin cậy để bạn mua sản phẩm này.
VDO là Nhà phân phối ủy quyền chính thức các sản phẩm ổ cứng của SK Hynix tại Việt Nam. Khách hàng doanh nghiệp và khách hàng dự án có nhu cầu đầu tư, mua sắm sản phẩm RAM của SK hynix vui lòng liên hệ theo số hotline 1900 0366 hoặc email: info@vdo.vn để nhận chính sách giá tốt nhất.
🏢 Hà Nội: Tòa Detech Tower, số 8 Tôn Thất Thuyết, Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm, Hà Nội
🏢 TP. Hồ Chí Minh: Tòa Nhà SCREC (Block B 10.1), 974A Trường Sa, Phường 12, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
☎️ 1900 0366
Website: https://vdoecommerce.com/
General
Generation: DDR4
Module Density: 128-256GB
Speed: 933-3200Mbps
Application
DIMM with registers (Register Clock Driver and Data Buffer) for DQ signals to reduce load between the DRAM and system memory controller
Supports x4 DRAM