Máy chủ GIGABYTE S461-3T0 (rev. 100) Chính Hãng
Thêm vào Yêu thíchBộ vi xử lý Intel® Xeon® Scalable thế hệ thứ 2 và Intel® Xeon® Scalable
Bộ nhớ RDIMM/LRDIMM DDR4 6 kênh, 16 khe DIMM
Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ DC Persistent
2 cổng LAN SFP+ 10Gb/s và 2 cổng LAN 1Gb/s
1 cổng quản lý chuyên dụng
60 khay ổ cứng HDD SATA 3.5" hot-swappable
6 khay ổ cứng SSD U.2 2.5", 2 khay SSD SATA/SAS hot-swappable ở phía sau
Bộ mở rộng SAS với tốc độ truyền 12Gb/s
3 khe mở rộng PCIe Gen3
Bộ điều khiển quản lý từ xa Aspeed® AST2500
Nguồn điện dự phòng 2000W kép (80 PLUS Platinum)
Bộ vi xử lý Intel® Xeon® Scalable thế hệ thứ 2 sẵn sàng
Máy chủ Gigabyte đã sẵn sàng hỗ trợ bộ vi xử lý Intel® Xeon® Scalable Family thế hệ thứ hai, có tên mã là “Cascade Lake”, mang lại những cải tiến chính sau:
Bộ nhớ Intel® Optane™ Persistent Memory: Hỗ trợ tích hợp cho sản phẩm mới đột phá này dựa trên công nghệ 3D Xpoint của Intel.
Hiệu suất tổng thể: Tần số CPU cao hơn, cải thiện hồ sơ turbo so với các bộ xử lý Intel Xeon Scalable thế hệ trước.
Tốc độ và dung lượng bộ nhớ DDR4 tăng: Lên tới 2933MHz (1 DIMM trên mỗi kênh ở một số SKU), hỗ trợ DIMM dựa trên 16Gb.
Intel Deep Learning Boost: Tăng tốc đáng kể hiệu suất suy luận cho các tác vụ học sâu được tối ưu hóa để sử dụng VNNI (Vector Neural Network Instructions).
Bảo mật: Giảm thiểu phần cứng cho các lỗ hổng bảo mật Meltdown / Spectre.
Bộ vi xử lý Intel® Xeon® Scalable Family
Máy chủ của GIGABYTE với bộ vi xử lý Intel® Xeon® Scalable Family có sẵn trong các cấu hình ổ cắm kép và tương thích với toàn bộ các SKU khác nhau (Bronze, Silver, Gold và Platinum) được tối ưu hóa để hỗ trợ các ứng dụng khác nhau, từ cơ sở dữ liệu IT doanh nghiệp, đám mây và lưu trữ đến các tải công việc HPC cao nhất.
Các tính năng tiên tiến tích hợp vào silicon bao gồm:
Intel® QAT: Tăng tốc độ nén dữ liệu và mã hóa với công nghệ Intel QuickAssist Technology (QAT) tích hợp.
Intel® AVX-512: Kiến trúc tập lệnh Intel Advanced Vector Extension 512 cho phép tăng hiệu suất tối ưu hóa tải công việc và thông lượng cho phân tích nâng cao, ứng dụng HPC và nén dữ liệu.
Intel® VROC: Bộ xử lý Intel Xeon Scalable đi kèm với hỗ trợ tích hợp cho Intel VROC (Virtual RAID on CPU). Và các máy chủ GIGABYTE Intel Xeon Scalable NVMe SKU đều có sẵn một mô-đun Intel VROC.
Intel® Omni-Path: Một số máy chủ GIGABYTE hỗ trợ các CPU SKU có kết nối Intel Omni-Path Fabric tích hợp.
Intel® Optane™ Persistent Memory Ready
Máy chủ Gigabyte S461-3T0 (rev. 100) thế hệ thứ hai của Intel® Xeon® Scalable family đã sẵn sàng hỗ trợ Intel® Optane™ Persistent Memory, một sản phẩm mới đột phá định nghĩa lại kiến trúc bộ nhớ và lưu trữ truyền thống bằng cách tạo ra một lớp bộ nhớ lớn giữa DRAM và SSD, với dung lượng lớn hơn DRAM và nhanh hơn SSD, cho phép người dùng đưa nhiều dữ liệu hơn gần CPU hơn để có thời gian nhận thức nhanh hơn.
Các mô-đun bộ nhớ Optane Persistent Memory (“PMem”) tích hợp liền mạch vào các khe cắm DIMM DDR4 hiện có và sử dụng công nghệ bộ nhớ 3D Xpoint của Intel, giữ lại dữ liệu sau khi tắt nguồn. Các mô-đun sẽ có dung lượng lên đến 512GB – một sự gia tăng đáng kể so với tối đa hiện tại 128GB của các thanh nhớ DDR4 hàng đầu – và có thể được hệ điều hành hoặc ứng dụng xử lý như bộ nhớ (Memory Mode) hoặc lưu trữ (Application Direct Mode).
Lưu ý: số lượng tối đa của Intel® Optane™ PMem có thể được cài đặt mỗi hệ thống và các vị trí khe DIMM có thể sử dụng cho PMem sẽ thay đổi tùy theo mô hình máy chủ do các yếu tố nhiệt. Vui lòng tham khảo trang thông số kỹ thuật của từng sản phẩm để biết thêm hướng dẫn.
Tổng Quan Sản Phẩm S461-3T0 (rev. 100)
Sơ Đồ Khối Hệ Thống S461-3T0 (rev. 100)
Tối ưu hóa cho TDP cao
Các hệ thống của GIGABYTE được thiết kế nhiệt với các SKU CPU có xếp hạng cao nhất để đảm bảo hiệu suất hàng đầu dù bạn chọn CPU Xeon Scalable nào.
Thành phần được chọn lọc cẩn thận
Các thành phần thụ động của GIGABYTE được chọn lọc cẩn thận để đảm bảo môi trường hoạt động ổn định và cho phép bộ xử lý và bộ nhớ cung cấp hiệu suất tối đa của chúng. Bo mạch chủ máy chủ của GIGABYTE được xây dựng với các thành phần bền vững cho độ tin cậy và độ bền cao.
Dễ Dàng Triển Khai và Quản Lý
GIGABYTE tiếp tục đáp ứng nhu cầu thị trường và tạo ra các giải pháp thân thiện với người dùng, bao gồm:
Bộ dụng cụ lắp đặt không cần công cụ được cung cấp mặc định cho tất cả các mẫu máy chủ mới
Cung cấp nhiều tùy chọn kết nối và công cụ khi cần thiết
Nguồn Điện Hiệu Quả và Đáng Tin Cậy
Máy chủ GIGABYTE Xeon Scalable được thiết kế để đảm bảo hiệu suất chuyển đổi cao bất kể tải trọng. Nguồn điện dự phòng 80 Plus ‘Titanium’ hoặc ‘Platinum’, kết hợp với kỹ thuật chính xác của GIGABYTE, mang lại hiệu suất sử dụng năng lượng siêu hiệu quả, tối ưu hóa tỷ lệ hiệu suất: công suất của hệ thống và giảm chi phí vận hành cho người dùng.
Quản Lý Máy Chủ GIGABYTE (GSM)
Quản Lý Máy Chủ GIGABYTE (GSM) là nền tảng phần mềm quản lý máy chủ từ xa độc quyền của GIGABYTE, có sẵn để tải miễn phí từ trang sản phẩm máy chủ GIGABYTE. GSM tương thích với các giao diện kết nối IPMI hoặc Redfish và bao gồm các chương trình con sau:
GSM Server: Phần mềm với giao diện người dùng dựa trên trình duyệt dễ sử dụng để cho phép giám sát và quản lý từ xa toàn cầu nhiều máy chủ GIGABYTE qua BMC của từng nút máy chủ.
GSM CLI (GBT Utility): Chương trình giao diện dòng lệnh để cho phép giám sát và quản lý từ xa toàn cầu nhiều máy chủ GIGABYTE qua BMC của từng nút máy chủ.
GSM Agent: Phần mềm cài đặt tại chỗ trên từng nút máy chủ GIGABYTE, thu thập thông tin bổ sung về nút (CPU/Mem/HDD/PCI/…) từ hệ điều hành và truyền tới BMC. Thông tin này sau đó có thể được sử dụng bởi GSM Server hoặc GSM CLI.
GSM Mobile: Ứng dụng di động quản lý máy chủ từ xa, có sẵn cho cả Android và iOS.
GSM Plugin: Plugin cho phép người dùng quản lý và giám sát các nút máy chủ GIGABYTE trong VMware vCenter.
Giao Diện Người Dùng Đầy Trực Quan và Thông Tin
Bắt đầu từ bảng điều khiển GSM Server, người dùng có thể rõ ràng hiểu trạng thái của từng nút trong môi trường CNTT, bao gồm:
Tình trạng kết nối nút (hệ thống đang trực tuyến/offline)
Tình trạng cảm biến phần cứng của nút (để phát hiện bất thường phần cứng). Cảm biến đo điện áp, tốc độ quạt và nhiệt độ
Tình trạng tỷ lệ sử dụng nút (cho phép phân bổ thêm tài nguyên khi cần thiết), bao gồm:
Tiêu thụ điện năng
Thông tin sử dụng đĩa/RAID
Tỷ lệ sử dụng bộ nhớ
Tỷ lệ sử dụng CPU
Thông tin thẻ mạng / PCI
Người dùng cũng có thể thực hiện các chức năng quản lý khác, bao gồm:
Truy cập từ xa vào nút
Bật / tắt / khởi động lại
Khởi động iKVM
Khởi động lại BMC / Cấu hình tài khoản BMC
Cấu hình mạng
Cài đặt IPv4/IPv6
Quản lý cảnh báo
Cài đặt SNMP trap
Bộ lọc sự kiện nền tảng
Chuyển tiếp cảnh báo qua email
Cập nhật BMC / BIOS / CPLD
Cài đặt giới hạn tiêu thụ điện năng
Quản lý nhóm
Tạo nhóm nút để cập nhật BMC / BIOS hoặc quản lý cài đặt tiêu thụ điện năng
GSM Mobile cho iOS và Android
Ứng dụng GSM Mobile có sẵn để tải xuống cho cả điện thoại di động iOS và Android để quản lý máy chủ từ xa khi đang di chuyển.
Quản Lý Qua VMware vCenter
Một plugin GSM có sẵn cho VMware vCenter, cho phép người dùng thực hiện giám sát và quản lý từ xa các nút máy chủ GIGABYTE mà không cần chuyển sang nền tảng phần mềm khác.
Giao Diện Quản Lý Máy Chủ GIGABYTE
Máy chủ GIGABYTE sử dụng giải pháp AMI MegaRAC SP-X cho quản lý BMC, có giao diện người dùng đồ họa dựa trên trình duyệt, nhiều tính năng và dễ sử dụng.
Hỗ trợ API RESTful bao gồm tiêu chuẩn DMTF mới nhất của Redfish. Cho phép tích hợp với các ứng dụng bên thứ ba cho quản lý máy chủ.
Bao gồm khách hàng quản lý từ xa iKVM dựa trên HTML5, không cần mua giấy phép bổ sung.
Thông tin FRU chi tiết từ SMBIOS.
Chức năng ghi tự động trước sự kiện từ 10 đến 30 giây.
Chức năng giám sát bộ điều khiển SAS / RAID.
Điều Khiển Tốc Độ Quạt Động
Máy chủ GIGABYTE được trang bị điều chỉnh tốc độ quạt động động. Tốc độ quạt riêng lẻ sẽ được điều chỉnh tự động theo nhiệt độ hiện tại của hệ thống (dựa trên cảm biến nhiệt độ CPU, DIMM, M.2, HDD, GPU), để đạt được hiệu suất làm mát và hiệu quả năng lượng tốt nhất. Khi BMC phát hiện thay đổi nhiệt độ, tốc độ quạt sẽ được điều chỉnh tự động. Các hồ sơ tốc độ quạt cũng có thể được tạo và chỉnh sửa theo yêu cầu tùy chỉnh của người dùng khi cần thiết.
Được kích hoạt trên các mẫu chọn lọc & thực hiện thông qua giao diện quản lý BMC GUI
Tuân Thủ Môi Trường
GIGABYTE duy trì cam kết với các sản phẩm xanh và tuân thủ các quy định RoHS mới nhất (có hiệu lực từ tháng 7 năm 2017).
Đối Tác Liên Kết Công Nghệ VMware
Là thành viên của chương trình Đối Tác Liên Kết Công Nghệ (TAP) của VMware, GIGABYTE có khả năng phát triển nhanh chóng và chứng nhận các giải pháp chung hoặc sản phẩm ra thị trường tận dụng giải pháp ảo hóa và đám mây của VMware, giúp khách hàng hiện đại hóa trung tâm dữ liệu và triển khai cơ sở hạ tầng CNTT và dịch vụ ứng dụng với tốc độ, linh hoạt và tối ưu hóa chi phí.
_______________
"VDO là Nhà phân phối chính thức các sản phẩm Giga Computing, GigaIPC tại Việt Nam. Khách hàng doanh nghiệp và khách hàng dự án có nhu cầu đầu tư, mua sắm sản phẩm GIGABYTE vui lòng liên hệ VDO theo số hotline 1900 0366 hoặc email: [email protected] để nhận chính sách giá tốt nhất.
🏢 Hà Nội: Tòa Detech Tower, số 8 Tôn Thất Thuyết, Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm, Hà Nội
🏢 TP. Hồ Chí Minh: Tòa Nhà SCREC (Block B 10.1), 974A Trường Sa, Phường 12, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
☎️ 1900 0366
#VDO #VDODistributor #Alwaysforyou #Luônvìbạn
#GIGABYTE #GIGAComputing #server #workstation #máychủ #giảiphápmáychủ #giảiphápmáytrạm
#GIGABYTE #GIGABYTEgroup #GigaComputing #GIGABYTEServer #serversolutions "
General
Dimensions (WxHxD, mm)
4U
438 x 176 x 1002
Motherboard
MD61-SC2
CPU
2nd Generation Intel® Xeon® Scalable and Intel® Xeon® Scalable Processors
Intel® Xeon® Platinum Processor, Intel® Xeon® Gold Processor, Intel® Xeon® Silver Processor and Intel® Xeon® Bronze Processor
NOTE: If only 1 CPU is installed, some PCIe or memory functions might be unavailable
Socket
2 x LGA 3647
Socket P
CPU TDP up to 165W
Chipset
Intel® C621 Chipset
Memory
16 x DIMM slots
DDR4 memory supported only
6-channel memory per processor architecture
RDIMM modules up to 64GB supported
LRDIMM modules up to 128GB supported
Supports Intel® Optane™ DC Persistent Memory (DCPMM)
1.2V modules: 2933/2666/2400/2133 MHz
Maximum verified DCPMM configuration:
* Ambient temperature 30°C
* 2nd Generation Intel® Xeon® Scalable processor 165W (Max.)
* DCPMM 256GB x4 pcs
DCPMM installation locations:
DIMM_P0_(A1, D1)
DIMM_P1_(G1, J1)
NOTE:
1. 2933MHz for 2nd Generation Intel® Xeon® Scalable Processors only
2. Intel® Optane™ DC Persistent Memory for 2nd Generation Intel® Xeon® Scalable Processors only
3. The maximum number of DCPMM that can be installed is based on a maximum operating (ambient) temperature of 30°C
4. To enquire about installing a greater number of DCPMM, please consult with your GIGABYTE technical or sales representative
LAN
2 x 10Gb/s SFP+ LAN ports (QLogic® QL41102)
2 x 1Gb/s LAN ports
1 x 10/100/1000 management LAN
Video
Integrated in Aspeed® AST2500
2D Video Graphic Adapter with PCIe bus interface
1920x1200@60Hz 32bpp, DDR4 SDRAM
Audio
N/A
Storage
Front side: 60 x 3.5" SATA/SAS hot-swappable HDD bays
Rear side: 8 x 2.5" hot-swappable SSD bays*
NOTE:
* 6 x hybrid ports and 2 x SATA/SAS ports only
* For rear side 2.5" bays support Solid State Drives only due to thermal consideration
* Please select Enterprise SATA hard drives
Broadcom SAS3x36R expanders
Bandwidth: SATAIII 6Gb/s or SAS 12Gb/s per port
Default configuration supports:
0 x SAS/SATA drives
SAS card is required to enable the drive bays
Suggested 12Gb/s SAS cards:
CRA4648
CSA4648
SATA
2 x 7-pin SATA III 6Gb/s with SATA DOM supported
SAS
Depends on SAS add-on Card
Technical Specs
RAID
Depends on SAS add-on Card
Peripheral Drives
N/A
Expansion Slots
Slot_7 (PCIe_4): 1 x PCIe x16 (Gen3 x16 bus) slot from CPU_1
Slot_6 (PCIe_3): 1 x PCIe x16 (Gen3 x16 bus) slot from CPU_1
Slot_5 (PCIe_2): 1 x PCIe x16 (Gen3 x16 bus) slot from CPU_1
Slot_4 (PCIe_1): 1 x PCIe x16 (Gen3 x16 bus) slot from CPU_0, occupied by NVMe 4 x U.2 ports
1 x Mezzanine card slot:( Reserved)
- PCIe Gen3 x8
- From CPU_0
- Optional for OCP mezzanine card with low profile type
- CPU TDP is limited to 105W if using OCP slot
Internal I/O
2 x SATA 7-pin connectors
1 x TPM header
1 x VROC connector
Front I/O
2 x USB 3.0
1 x Power button
1 x ID button with LED
1 x Reset button
1 x System status LED
1 x Power LED
Rear I/O
2 x USB 3.0
1 x VGA
2 x SFP+
2 x RJ45
1 x MLAN
1 x ID button with LED
2 x LAN activity LEDs
Backplane I/O
Bandwidth: SATAIII 6Gb/s or SAS 12Gb/s per port
TPM
1 x TPM header with SPI interface
Optional TPM2.0 kit: CTM010
Power Supply
2 x 2000W redundant PSU
80 PLUS Platinum
AC Input:
- 100-120V~/ 12A, 50-60Hz
- 180-240V~/ 10A, 50-60Hz
DC Input:
- 240Vdc/ 10A
DC Output:
- Max 1000W/ 100-120V~
+ 12.2V/ 81.5A
+ 12Vsb/ 2.5A
- Max 1600W/ 180-199V~
+ 12.2V/ 131A
+ 12Vsb/ 2.5A
- Max 1800W/ 200-220V~
+ 12.2V/ 147.5A
+ 12Vsb/ 2.5A
- Max 2000W/ 221-240V~
+ 12V/ 163.5A
+12Vsb/ 2.5A
System Management
Aspeed® AST2500 management controller
GIGABYTE Management Console (AMI MegaRAC SP-X) web interface
Dashboard
JAVA Based Serial Over LAN
HTML5 KVM
Sensor Monitor (Voltage, RPM, Temperature, CPU Status …etc.)
Sensor Reading History Data
FRU Information
SEL Log in Linear Storage / Circular Storage Policy
Hardware Inventory
Fan Profile
System Firewall
Power Consumption
Power Control
LDAP / AD / RADIUS Support
Backup & Restore Configuration
Remote BIOS/BMC/CPLD Update
Event Log Filter
User Management
Media Redirection Settings
PAM Order Settings
SSL Settings
SMTP Settings
Connectivity
OS Compatibility
For Skylake processors:
Windows Server 2012 R2 with Update
Windows Server 2016
Windows Server 2019
Red Hat Enterprise Linux 6.9 (x64) or later
Red Hat Enterprise Linux 7.3 (x64) or later
Red Hat Enterprise Linux 8.0 (x64) or later
Red Hat Enterprise Linux 9.0 (x64) or later
SUSE Linux Enterprise Server 11 SP4 (x64) or later
SUSE Linux Enterprise Server 12 SP2 (x64) or later
SUSE Linux Enterprise Server 15 (x64) or later
Ubuntu 16.04.1 LTS (x64) or later
Ubuntu 18.04 LTS (x64) or later
Ubuntu 20.04 LTS (x64) or later
VMware ESXi 6.0 Update3 or later
VMware ESXi 6.5 or later
VMware ESXi 6.7 or later
VMware ESXi 7.0 or later
VMware ESXi 8.0 or later
Citrix Xenserver 7.1.0 CU2 or later
Citrix Xenserver 7.4.0 or later
Citrix Hypervisor 8.0.0 or later
For Cascade Lake processors:
Windows Server 2012 R2 with Update
Windows Server 2016
Windows Server 2019
Red Hat Enterprise Linux 7.6 (x64) or later
Red Hat Enterprise Linux 8.0 (x64) or later
Red Hat Enterprise Linux 9.0 (x64) or later
SUSE Linux Enterprise Server 12 SP3 (x64) or later
SUSE Linux Enterprise Server 15 (x64) or later
Ubuntu 18.04 LTS (x64) or later
Ubuntu 20.04 LTS (x64) or later
Ubuntu 22.04 LTS (x64) or later
VMware ESXi 6.0 Update3 or later
VMware ESXi 6.5 Update2 or later
VMware ESXi 6.7 Update1 or later
VMware ESXi 7.0 or later
VMware ESXi 8.0 or later
Citrix Xenserver 7.1.0 CU2 or later
Citrix Xenserver 7.5.0 or later
Citrix Hypervisor 8.0.0 or later
Weight
Net Weight: 58 kg
Gross Weight: 60 kg
System Fans
8 x 80x80x38mm (11,000rpm)
2 x 60x60x38mm (21,700rpm)
1 x 40x40x28mm (26,000rpm)
Operating Properties
Operating temperature: 10°C to 35°C
Operating humidity: 8-80% (non-condensing)
Non-operating temperature: -40°C to 60°C
Non-operating humidity: 20%-95% (non-condensing)
Packaging Dimensions
1235 x 613 x 414 mm
Packaging Content
1 x S461-3T0
2 x CPU heatsinks
1 x Rail kit
2 x Non-Fabric CPU carriers
Part Numbers
- Barebone package: 6NS4613T0MR-00
- Motherboard: 9MD61SC2MR-00
- VROC module: 25FD0-R181N0-10R (optional)
- Rail kit: 25HB2-AP6000-C0R
- Cable Management ARM: 25HB4-S46100-C0R
- CPU heatsink: 25ST1-353105-T1R
- Fan module (4028) : 25ST2-44282F-D0R
- Fan module (6038) : 25ST2-663821-S0S
- 2000W power supply: 25EP0-22000A-L0S