CPU AMD EPYC 7H12
Thêm vào Yêu thíchCPU AMD EPYC 7H12 là bộ xử lý dành cho máy chủ, có 64 nhân/128 luồng, tốc độ xung nhịp cơ bản 2.6 GHz và tăng tốc lên tới 3.3 GHz. Nó có bộ nhớ đệm L3 256MB, mức tiêu thụ điện năng TDP 280W và hỗ trợ bộ nhớ DDR4-3200 với socket SP3.
Thông số kỹ thuật chính:
Số nhân/luồng: 64 nhân / 128 luồng
Xung nhịp cơ bản: 2.6 GHz
Xung nhịp tối đa: 3.3 GHz
Bộ nhớ đệm (L3): 256MB
TDP (Điện năng tiêu thụ): 280W
Socket: SP3
Loại RAM hỗ trợ: DDR4-3200
Kiến trúc: Rome / Zen 2
Số làn PCIe: PCIe 4.0 x128
Thông số kỹ thuật CPU AMD EPYC 7H12
Specification | # of cores: 64 | # of threads: 128 | Base Clock: 2.60 GHz |
Max Boost Clock: Up to 3.30 GHz | Total L3 Cache: 256MB | Package: SP3 | |
Socket Count: 1P/2P | PCI Express Version: PCIe 4.0 x128 | Default TDP/TDP: 280W | |
Systen Memory | System Memory Specification: Up to 3200 MHz | System Memory Size: DDR4 | Memory Channel: 8 |
Per Socket Mem BW: 204.8 GB/s | |||
Key Features | Support Technology: | ||
Foundation | Product Family: AMD EPYC | Product Line: AMD EPYC 7002 Series | Platform: Server |
OPN Tray: 100-000000055 | OPN PIB: 100-100000055WOF | ||
General
Thông số kỹ thuật CPU AMD EPYC 7H12
• Số nhân: 64
• Số luồng: 128
• Xung nhịp cơ bản: 2.60 GHz
• Xung nhịp tối đa: Lên tới 3.30 GHz
• Bộ nhớ đệm L3: 256MB
• Đóng gói: SP3
• Số socket hỗ trợ: 1P/2P
• Phiên bản PCI Express: PCIe 4.0 x128
• TDP mặc định: 280W
Technical Specs
Bộ nhớ hệ thống (System Memory)
• Tốc độ bộ nhớ: Tối đa 3200 MHz
• Loại bộ nhớ: DDR4
• Số kênh bộ nhớ: 8
• Băng thông bộ nhớ mỗi socket: 204.8 GB/s
Connectivity
Tính năng nổi bật (Key Features)
• Công nghệ hỗ trợ: AMD Infinity Architecture
• Độ tương thích khối lượng công việc: Specialized CAE/CFD/FEA
• Thông tin nền tảng (Foundation)
• Dòng sản phẩm: AMD EPYC
• Thuộc series: AMD EPYC 7002 Series
• Nền tảng: Server
• Mã OPN Tray: 100-000000055
• Mã OPN PIB: 100-100000055WOF


