CPU AMD EPYC 7F52
Thêm vào Yêu thíchCPU AMD EPYC thuộc dòng 7002 Series, 16 nhân 32 luồng, xung nhịp 3.5–3.9GHz, cache 256MB, TDP 240W, hỗ trợ DDR4-3200, PCIe 4.0 x128 và 8 kênh bộ nhớ (204.8 GB/s). Trang bị công nghệ AMD Infinity Architecture & Infinity Guard, tối ưu cho các tác vụ HPC, EDA, CAE/CFD/FEA và quản lý dữ liệu tốc độ cao. Phù hợp cho máy chủ 1P/2P nền tảng SP3.
Thông số kỹ thuật CPU AMD EPYC 7F52
Specification | # of cores: 16 | # of threads: 32 | Base Clock: 3.50 GHz |
Max Boost Clock: Up to 3.90 GHz | Total L3 Cache: 256MB | Package: SP3 | |
Socket Count: 1P/2P | PCI Express Version: PCIe 4.0 x128 | Default TDP/TDP: 240W | |
Systen Memory | System Memory Specification: Up to 3200 MHz | System Memory Size: DDR4 | Memory Channel: 8 |
Per Socket Mem BW: 204.8 GB/s | |||
Key Features | Support Technology: | ||
Foundation | Product Family: AMD EPYC | Product Line: AMD EPYC 7002 Series | Platform: Server |
OPN Tray: 100-000000140 | OPN PIB: 100-000000140WOF | ||
General
Thông số kỹ thuật CPU AMD EPYC
• Số nhân: 16
• Số luồng: 32
• Xung nhịp cơ bản: 3.50 GHz
• Xung nhịp tối đa: Lên tới 3.90 GHz
• Bộ nhớ đệm L3: 256MB
• Đóng gói: SP3
• Số socket hỗ trợ: 1P/2P
• Phiên bản PCI Express: PCIe 4.0 x128
• TDP mặc định: 240W
Technical Specs
Bộ nhớ hệ thống (System Memory)
• Tốc độ bộ nhớ: Tối đa 3200 MHz
• Loại bộ nhớ: DDR4
• Số kênh bộ nhớ: 8
• Băng thông bộ nhớ mỗi socket: 204.8 GB/s
• Tính năng chính (Key Features)
• Công nghệ hỗ trợ:
– AMD Infinity Architecture
– AMD Infinity Guard
• Độ tương thích khối lượng công việc:
– High-speed data management (NR/RDBMS)
– Per core CAE/CFD/FEA
– EDA
Connectivity
Thông tin nền tảng (Foundation)
• Dòng sản phẩm: AMD EPYC
• Thuộc series: AMD EPYC 7002 Series
• Nền tảng: Server
• Mã OPN Tray: 100-000000140
• Mã OPN PIB: 100-000000140WOF


