CPU AMD EPYC 7F32
Thêm vào Yêu thíchCPU AMD EPYC 7F32 là bộ xử lý máy chủ 8 nhân 16 luồng, xung nhịp 3.7–3.9GHz, cache 128MB, TDP 180W, hỗ trợ DDR4-3200 và PCIe 4.0 x128. Trang bị công nghệ AMD Infinity Architecture & Infinity Guard, tối ưu cho CAE/CFD, EDA, FSI, và quản lý dữ liệu RDBMS. Thuộc dòng EPYC 7002 Series, socket SP3, hiệu năng cao, lý tưởng cho máy chủ và trung tâm dữ liệu.
Thông số kỹ thuật CPU AMD EPYC 7F32
Specification | # of cores: 8 | # of threads: 16 | Base Clock: 3.70 GHz |
Max Boost Clock: Up to 3.90 GHz | Total L3 Cache: 128MB | Package: SP3 | |
Socket Count: 1P/2P | PCI Express Version: PCIe 4.0 x128 | Default TDP/TDP: 180W | |
Systen Memory | System Memory Specification: Up to 3200 MHz | System Memory Size: DDR4 | Memory Channel: 8 |
Per Socket Mem BW: 204.8 GB/s | |||
Key Features | Support Technology: | ||
Foundation | Product Family: AMD EPYC | Product Line: AMD EPYC 7002 Series | Platform: Server |
OPN Tray: 100-000000139 | OPN PIB: 100-000000139WOF | ||
General
Thông số kỹ thuật CPU AMD EPYC 7F32
• Số nhân: 8
• Số luồng: 16
• Xung nhịp cơ bản: 3.70 GHz
• Xung nhịp tối đa: Lên tới 3.90 GHz
• Bộ nhớ đệm L3: 128MB
• Đóng gói: SP3
• Số socket hỗ trợ: 1P/2P
• Phiên bản PCI Express: PCIe 4.0 x128
• TDP mặc định: 180W
Technical Specs
Bộ nhớ hệ thống (System Memory)
• Tốc độ bộ nhớ: Tối đa 3200 MHz
• Loại bộ nhớ: DDR4
• Số kênh bộ nhớ: 8
• Băng thông bộ nhớ mỗi socket: 204.8 GB/s
• Tính năng chính (Key Features)
• Công nghệ hỗ trợ:
– AMD Infinity Architecture
– AMD Infinity Guard
• Độ tương thích khối lượng công việc:
– Specialized CAE/CFD/FEA
– Departmental CAE/CFD/FEA
– EDA
– FSI risk analysis
– Licensed per core data management (RDBMS)
Connectivity
Thông tin nền tảng (Foundation)
• Dòng sản phẩm: AMD EPYC
• Thuộc series: AMD EPYC 7002 Series
• Nền tảng: Server
• Mã OPN Tray: 100-000000139
• Mã OPN PIB: 100-000000139WOF


