Intel® Xeon® Silver 4110 Processor 11M Cache, 2.10 GHz
Thêm vào Yêu thích8 nhân và 16 luồng cho khả năng xử lý đa nhiệm mạnh mẽ.
Tốc độ xung nhịp cơ bản 2.10 GHz, tối đa lên đến 3.0 GHz với Intel® Turbo Boost 2.0.
Hỗ trợ bộ nhớ DDR4 ECC Registered.
Tối ưu cho ảo hóa, cơ sở dữ liệu và tính toán khoa học.
2,160,000 đ
Thêm vào So sánhIntel® Xeon® Silver 4110 Processor là một bộ vi xử lý dành cho các hệ thống máy chủ và trung tâm dữ liệu, cung cấp hiệu suất và độ tin cậy cao cho các ứng dụng yêu cầu cao. Với 8 nhân và 16 luồng xử lý, Xeon® Silver 4110 đảm bảo khả năng xử lý đa nhiệm mạnh mẽ, lý tưởng cho các ứng dụng như ảo hóa, cơ sở dữ liệu và tính toán khoa học.
Bộ vi xử lý này được xây dựng trên nền tảng kiến trúc Skylake-SP của Intel, với bộ nhớ cache L3 11MB và hỗ trợ bộ nhớ DDR4 ECC Registered, đảm bảo tính toàn vẹn và độ ổn định của dữ liệu. Tốc độ xung nhịp cơ bản của Xeon® Silver 4110 là 2.10 GHz, và có thể tăng lên 3.0 GHz với công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0 khi cần thiết, mang lại hiệu suất linh hoạt và mạnh mẽ cho các tác vụ đòi hỏi.
Bộ vi xử lý này còn tích hợp các công nghệ tiên tiến như Intel® Advanced Vector Extensions 512 (AVX-512) và Intel® Virtualization Technology (VT-x), giúp tối ưu hóa hiệu suất và bảo mật cho các môi trường ảo hóa và điện toán đám mây. Với khả năng tiết kiệm năng lượng và hiệu suất nâng cao, Xeon® Silver 4110 là sự lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp muốn tối ưu hóa vận hành và giảm chi phí vận hành hệ thống.
Khám phá các sản phẩm Intel chính hãng tại VDO. Chúng tôi mang đến CPU, SSD, ổ cứng và linh kiện với hiệu suất vượt trội. Truy cập https://vdoecommerce.com để biết thêm chi tiết.
Hotline hỗ trợ: 1900 0366
Email: [email protected]
Địa chỉ liên hệ:
Hà Nội: Tòa nhà Detech, số 8 Tôn Thất Thuyết, Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm.
TP. HCM: Tầng 2, 155 Võ Văn Tần, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
General
Thông tin cơ bản
Bộ sưu tập sản phẩm: Bộ xử lý Intel® Xeon® Scalable
Tên mã: Sản phẩm từng được gọi là Skylake
Phân đoạn thẳng: Máy chủ
Số hiệu bộ xử lý: 4110
Trạng thái: Đã ra mắt
Ngày ra mắt: Q3'17
Công nghệ chế tạo: 14 nm
Hiệu suất
Số lõi: 8
Số luồng: 16
Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.10 GHz
Tần số Turbo tối đa: 3.00 GHz
Bộ nhớ đệm: 11 MB L3
Số liên kết UPI: 2
Công suất tiêu thụ (TDP): 85 W
Thông số bộ nhớ
Dung lượng bộ nhớ tối đa (phụ thuộc vào loại bộ nhớ): 768 GB
Loại bộ nhớ: DDR4-2400
Tốc độ bộ nhớ tối đa: 2.40 GHz
Số kênh bộ nhớ tối đa: 6
Hỗ trợ bộ nhớ ECC: Có
Tùy chọn mở rộng
Khả năng mở rộng: 2S
Phiên bản PCI Express: 3
Số làn PCI Express tối đa: 48
Thông số gói đóng gói
Sockets hỗ trợ: FCLGA3647
TCASE: 77°C
Kích thước gói: 76.0mm x 56.5mm
Tùy chọn thấp halogen có sẵn: Xem MDDS