CPU Intel Xeon Silver 4314
Thêm vào Yêu thíchCông nghệ tiên tiến: Được xây dựng trên kiến trúc Ice Lake-SP
Hiệu suất mạnh mẽ: Xử lý mọi công việc nặng nề một cách mượt mà và hiệu quả.
Bộ nhớ cache lớn: Đáp ứng nhanh chóng các yêu cầu từ các ứng dụng đa nhiệm.
Hỗ trợ bộ nhớ DDR4-2667: Đảm bảo khả năng tương thích và tối ưu hóa hiệu suất cho các ứng dụng chuyên sâu và công việc phức tạp.
Tiết kiệm năng lượng: Giúp giảm chi phí vận hành trong môi trường trung tâm dữ liệu.
20,041,000 đ
Thêm vào So sánhIntel Xeon Scalable thế hệ thứ 3 mang đến những cải tiến đáng kể, từ khả năng xử lý AI tích hợp đến nền tảng hiệu suất tối ưu, hỗ trợ cho việc tăng tốc độ trao đổi dữ liệu từ đám mây đến Inteligent Edge và ngược lại.
Tăng cường hiệu suất: Đáp ứng mật độ đếm lõi multi-socket lên đến 28 lõi mỗi bộ xử lý và lên đến 224 lõi trên nền tảng 8 socket, mang đến hiệu suất, thông lượng và tần số CPU tăng cường so với thế hệ trước.
Nâng cao Intel Deep Learning Boost: Tối ưu hóa với hỗ trợ xử lý x86 đầu tiên trong ngành cho 16 bit floating-point (bfloat16) và Vector Neural Network Instruction (VNNI), cải thiện đáng kể hiệu suất đào tạo AI.
Cải thiện Intel Ultra Path Interconnect (UPI): Tối đa 6 kênh Intel UPI giúp mở rộng và cải thiện băng thông giữa các CPU, đáp ứng nhu cầu I/O cao hơn, cân bằng hoàn hảo giữa thông lượng và năng lượng.
Tối ưu DDR4 và bộ nhớ mở rộng: Hỗ trợ tới 6 kênh DDR4-3200 MT/s và tối đa 256 GB DDR4 DIMM cho mỗi socket, với dung lượng mở rộng từ 1.12TB đến 4.5TB cho mỗi bộ xử lý.
Hỗ trợ Intel Advanced Vector Extension AVX-512: Tăng hiệu suất và thông lượng cho các tác vụ tính toán khắt khe nhất, như mô hình hóa, phân tích dữ liệu, và học máy, với Fuse Multiply Add (FMA) từ bộ xử lý Intel Xeon Gold 5300 trở lên.
Được tối ưu cho Intel Optane SSD và Intel QLC 3D NAND: Hỗ trợ hàng đầu với thông lượng cao, độ trễ thấp, QoS cao, và độ bền cực cao, phù hợp với các yêu cầu I/O mãnh liệt của AI và các workload phân tích trong trung tâm dữ liệu.
General
Loại sản phẩm: CPU Server
Bộ sưu tập sản phẩm: Bộ xử lý Intel Xeon Scalable Processor
Số lõi: 16
Số luồng: 32
Tần số cơ bản của bộ xử lý: 2.40 GHz
Tần số Turbo tối đa: 3.40 GHz
Socket: LGA4189
Bộ nhớ cache: 24 MB
Công suất tiêu thụ (TDP): 135 W
Loại bộ nhớ hỗ trợ/Tối đa kích thước: DDR4-2667/6TB