SK hynix - SSD - Enterprise SSD - PE8110 (E1.S)

Thêm vào Yêu thích
SKU: SP001796
Rated 5.00 out of 5 based on 1 đánh giá
(1 đánh giá)

SK hynix PE8110 (E1.S) là ổ SSD doanh nghiệp sử dụng PCIe Gen4 NVMe với công nghệ NAND V6 4D, mang lại hiệu suất mạnh mẽ và dung lượng lên đến 8TB. Với thiết kế E1.S nhỏ gọn, PE8110 cung cấp khả năng mở rộng linh hoạt và tối ưu hóa không gian cho các trung tâm dữ liệu và hệ thống máy chủ hiện đại.

Ổ SSD SK hynix PE8110 E1.S

Ổ cứng SSD SK hynix PE8110 E1.S là một dòng sản phẩm lưu trữ dữ liệu mạnh mẽ, thiết kế cho các máy chủ doanh nghiệp và trung tâm dữ liệu với hiệu suất cao và độ tin cậy vượt trội. Được sản xuất theo tiêu chuẩn E1.S, ổ SSD này có hình thức nhỏ gọn, giúp tiết kiệm không gian và tăng khả năng làm mát trong các tủ máy chủ.

Dưới đây là những đặc điểm nổi bật khi sử dụng ổ SSD này:

  1. Hiệu suất cao: SK hynix PE8110 E1.S sử dụng giao diện NVMe, mang lại tốc độ truyền tải dữ liệu nhanh chóng, lý tưởng cho các ứng dụng cần xử lý nhiều dữ liệu như AI và phân tích dữ liệu lớn.

  2. Tiết kiệm năng lượng: Với thiết kế tối ưu hóa về nhiệt độ, ổ này tiêu thụ ít năng lượng hơn, giúp giảm chi phí vận hành.

  3. Độ tin cậy: Được thiết kế để hoạt động trong môi trường khắc nghiệt của trung tâm dữ liệu, ổ có độ bền và tính ổn định cao, giúp giảm thiểu sự cố gián đoạn trong hoạt động lưu trữ.

  4. Dễ dàng thay thế: Với chuẩn E1.S, các kỹ thuật viên có thể dễ dàng thay thế và nâng cấp ổ đĩa mà không cần ngắt kết nối hệ thống, tăng tính tiện lợi và giảm thời gian bảo trì.

Ổ SSD SK hynix PE8110 E1.S mang đến giải pháp lưu trữ hiện đại, đáp ứng tốt cho nhu cầu xử lý dữ liệu lớn trong doanh nghiệp

SK hynix PE8110 E1.S SSD

Gần đây, chúng tôi đã nhắc nhiều đến dạng ổ “ruler”, bao gồm một phân tích sâu về chuẩn E1.S, một tập podcast với Jason Adrian, chuyên gia lưu trữ từ Microsoft Azure, và một tập podcast khác với Viking Enterprise Solutions về thiết kế máy chủ dành cho ổ SSD dạng ruler.

Tóm tắt ngắn gọn, chuẩn E1.S (ruler ngắn) sẽ sớm được áp dụng rộng rãi trong môi trường doanh nghiệp, và có thể không lâu sau đó là chuẩn E1.L (ruler dài). Mỗi chuẩn này có những lợi ích riêng, nhưng với xu hướng công nghiệp chuyển sang z-height 15mm cho E1.S, các nhà sản xuất máy chủ sẽ dễ dàng hơn trong việc thiết kế các giải pháp cho các loại ổ SSD này.

Dù chưa phổ biến rộng rãi, E1.S đã trở nên rất phổ biến trong các trung tâm dữ liệu quy mô lớn (hyperscale), đặc biệt là vì hiệu suất, khả năng làm mát, mức tiêu thụ điện năng và, trong một số trường hợp, là mật độ lưu trữ. E1.S xuất hiện nhằm thay thế định dạng M.2, vốn hoạt động tốt trong các hệ thống di động và ổ đĩa khởi động nhưng không phù hợp cho các ứng dụng doanh nghiệp hiệu suất cao. Với thiết kế tăng công suất tiêu thụ, E1.S có khả năng tản nhiệt tốt hơn và đáp ứng được yêu cầu về hiệu suất.

Ổ M.2 có một số hạn chế, đặc biệt là trong khả năng bảo trì và cần phải sử dụng adapter khi lắp trong máy chủ. Trong khi đó, E1.S có khả năng bảo trì dễ dàng như ổ U.2 và không cần dùng khay ổ đĩa. SK hynix cũng sản xuất PE8110 với định dạng M.2 vì vẫn có những khách hàng cần sử dụng kết nối M.2, dù E1.S đang dần chiếm ưu thế.

Sự Phát Triển Của Máy Chủ Hỗ Trợ E1.S

Các trung tâm dữ liệu quy mô lớn là nơi E1.S đã đạt được thành công nhất. Các nhà cung cấp máy chủ, như Viking Enterprise Solutions, đang đẩy mạnh việc tích hợp E1.S vào các sản phẩm của mình. Ví dụ, hệ thống hai nút của Viking Enterprise Solutions có 24 khe ổ đĩa 15mm, cung cấp mật độ lưu trữ ấn tượng trong một thùng máy 1U. Viking đang phát triển các nền tảng đa dạng cho E1.S.

Một số nhà cung cấp khác cũng hỗ trợ E1.S, bao gồm Lenovo với máy chủ ThinkSystem SR630 V2. Máy chủ hai CPU Intel này hỗ trợ tới 16 ổ E1.S, cung cấp nhiều cấu hình khác nhau trong thùng máy 1U. Inspur, với dòng máy chủ M6 mới nhất, cung cấp các tùy chọn E1.S đa dạng. Hệ thống NF5180M6 là một máy chủ 1U, hỗ trợ tới 32 ổ E1.S và kết hợp cả khe U.2 và E1.S. Máy chủ NF5266M6 của Inspur, là một máy chủ 2U, hỗ trợ 24+2 ổ HDD 3.5″ thông qua các khay ổ đĩa xếp lớp phía trước, trong khi phía sau hỗ trợ tám ổ E1.S.

Các Dạng Ổ SSD Đang Phát Triển

Việc áp dụng các chuẩn kích thước ổ đĩa SSD trong doanh nghiệp đang không ngừng thay đổi. Trong các ổ đĩa flash, hầu hết ổ đĩa lưu trữ là U.2/U.3 (15mm 2.5″), còn M.2 chủ yếu dùng làm ổ đĩa khởi động. Ngoài E1.S, SK hynix còn có nhiều lựa chọn ổ SSD khác như PE8111 với chuẩn E1.L, hỗ trợ dung lượng lên tới 16TB. Sự hỗ trợ cho các định dạng "ruler" phổ biến là rất quan trọng, và các máy chủ doanh nghiệp đang nhanh chóng tích hợp các khe này. Tuy nhiên, còn có một chuẩn mới là E3.S và E3.L, có công suất tiêu thụ cao tới 70W. Dù chưa công bố rộng rãi, SK hynix đã có các sản phẩm cho chuẩn này trong quá trình phát triển.

Với sự chuyển đổi nhanh chóng từ PCIe Gen3 lên Gen5, ngành công nghiệp SSD đang trải qua những biến động lớn về kích thước chuẩn ổ đĩa. SK hynix là một trong những công ty lớn nhất trong các chuẩn này, cung cấp các giải pháp theo nhu cầu của khách hàng. Nhờ sở hữu toàn bộ quy trình từ NAND, bộ điều khiển đến firmware, SK hynix có lợi thế trong việc thích ứng nhanh khi thị trường thay đổi. Hơn nữa, với việc sáp nhập mảng kinh doanh NAND của Intel, SK hynix sẽ trở thành một trong những nhà cung cấp SSD lớn trong doanh nghiệp.

SK hynix PE8110 E1.S Specifications

Device Configuration

Density

1,920/3,840/7,680GB

Form Factor

E1.S 15mm

NAND

4D V6 512Gb TLC

Interface

PCIe Gen4x4

Protocol

NVMe v1.4

Sector Size

512, 4096 Bytes

Operating System

Windows Server 2012 R2/2016/2019, CentOS 7.2 or later, RHEL, Ubuntu 16.04 or later.

Performance (Typ.)

Sequential (128KB, QD128, Sustained)

Read

Up to 6,000 MiB/s

Write

Up to 4,000 MiB/s

Random (4KB, QD128 with 8Threads, Sustained)

Read

Up to 1000K IOPS

Write

Up to 155K IOPS

Read/Write, 90:10

Up to 510K IOPS

Power (Typ.)

Supply Voltage

+12V ± 10%

Active Read/Write

Up to 20W

Active Idle

Up to 5W

Reliability

UBER

< 1error per 1017 Bits Read

MTBF

2.5 Mhrs

Endurance

1 DWPD 5year

Unpowered Retention

3 Month (40’C)

Security

AES 256bits

Secure boot

eDrive / TCG Opal

Environmental

Temperature Range

Operating(by SMART)3)

0 ~ 70

Non-Operating

-40 ~ 85

Shock (Non-Operating)

1500G, Duration 0.5ms

Vibration (Non-Operating)

20G, 20~2KHz

Humidity (Non-Operating)

5~85%

Quality of Service (Latency)

4KB, Random Read, QD1 (Typ.)

75us

Quality of Service (4KB Read, QD1, Typ.)

Average

75us

99%

2-nine

85us

99.9%

3-nine

170us

99.9%

4-nine

370us

99.999%

5-nine

460us

Power On Ready (Typ.)

Normal Shut down

Up to 10sec

Ungraceful Shutdown

Up to 20sec

Min Power-off time

1sec

Physical Dimension

Width, mm

33.75 ±0.25

Length, mm

118.75 ±0.55

Height, mm

15 +0.35/-0.60

Weight, g

Up to 90.0±5%

Features support

Power Loss Protection (by Onboard Circuit)

Thermal Throttling

SMBus Basic Management (Out of Band)

Hiệu Suất Của SK hynix PE8110 E1.S

Để so sánh hiệu suất, chúng tôi sử dụng máy chủ 2U Intel Scalable Gen3 với hai CPU Intel 8380. Máy chủ này hỗ trợ PCIe 4.0 toàn diện và có tám khe U.2 NVMe ở phía trước. Chúng tôi sử dụng adapter U.2 sang E1.S để kết nối tám ổ SSD PE8110 E1.S với hệ thống và thực hiện kiểm tra cùng tám ổ U.2 PE8010 trên cùng nền tảng này.

Trong thử nghiệm đầu tiên với Ubuntu 20.04, chúng tôi đã so sánh tám ổ PE8110 E1.S với tám ổ U.2 PE8010 NVMe qua các bài kiểm tra truyền thống “four-corners” về thông lượng và băng thông, sử dụng các tác vụ ngẫu nhiên 4K và tuần tự 64K.

Sau đó, chúng tôi chuyển môi trường sang VMware ESXi 7.0 và kiểm tra hiệu suất với nhóm SSD nhỏ hơn. Với SQL Server, chúng tôi dùng một ổ NVMe với 5 máy ảo (VM) chạy phiên bản SQL Server 2014 với cấu hình tải TPC-C ở quy mô 1.500, đủ để gây tải lên mỗi ổ và làm rõ sự khác biệt về hiệu suất giữa các mẫu SSD.

Cuối cùng, chúng tôi tập trung bài kiểm tra MySQL Sysbench vào 2 ổ SSD từ mỗi nhóm, với 8 máy ảo phân đều trên mỗi cặp ổ SSD (4 máy ảo mỗi ổ). Điều này giúp chúng tôi đánh giá ảnh hưởng của tải lưu trữ trong môi trường thử nghiệm.

Khi so sánh hiệu suất “four corners” tổng hợp giữa ổ SK hynix PE8110 E1.S mới và PE8010 trước đây, chúng tôi nhận thấy hiệu suất ngẫu nhiên 4K của cả hai gần tương đương nhau. Điều này cho thấy cả hai ổ SSD đều duy trì mức độ phản hồi tốt trong các tác vụ ngẫu nhiên nhỏ, đáp ứng yêu cầu của nhiều ứng dụng doanh nghiệp đòi hỏi độ trễ thấp và hiệu suất ổn định

Ổ U.2 có chút ưu thế về hiệu suất đọc, với PE8010 đạt 5,4 triệu IOPS so với 5,0 triệu IOPS của PE8110. Tuy nhiên, phiên bản E1.S lại vượt trội hơn trong hiệu suất ghi. Cụ thể, PE8110 đạt 3,2 triệu IOPS, cao hơn so với 2,8 triệu IOPS của PE8010.

Sự khác biệt này phản ánh khả năng của E1.S trong việc tối ưu hóa hiệu suất ghi, khiến nó trở thành lựa chọn tốt cho các tác vụ yêu cầu ghi dữ liệu cường độ cao, trong khi U.2 vẫn thể hiện khả năng đọc vượt trội trong các ứng dụng yêu cầu tốc độ đọc cao.

Khi chuyển sang kích thước khối lớn hơn với cấu hình truyền tuần tự, chúng tôi thấy xu hướng tương tự: PE8010 có lợi thế nhỏ về hiệu suất đọc, trong khi PE8110 lại vượt trội hơn về tốc độ ghi. Cụ thể, PE8110 đạt tốc độ đọc tuần tự 64K là 40GB/s, so với PE8010 với 43,1GB/s.

Điều này cho thấy PE8010 vẫn giữ vững vị thế về tốc độ đọc trong các tác vụ truyền dữ liệu tuần tự lớn, trong khi PE8110 lại nổi bật hơn trong các tác vụ ghi tuần tự, phù hợp với các môi trường cần tốc độ ghi nhanh và liên tục

Với tác vụ ghi tuần tự, PE8110 đạt tốc độ 14,6GB/s, trong khi PE8010 đạt 12GB/s.

Điều này khẳng định ưu thế của PE8110 trong hiệu suất ghi tuần tự, giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần tốc độ ghi dữ liệu cao và bền bỉ, trong khi PE8010 vẫn mang lại hiệu suất đọc tuần tự nổi bật.

Với ưu thế về hiệu suất ghi, khi chuyển sang thử nghiệm ứng dụng SQL Server, chúng tôi nhận thấy PE8110 có sự cải thiện mạnh mẽ so với PE8010 trong bài kiểm tra TPC-C. Cụ thể, chúng tôi đo được độ trễ trung bình của năm máy ảo (VM), với PE8110 có độ trễ trung bình tổng cộng là 14ms, trong khi PE8010 đo được 23,2ms dưới cùng điều kiện thử nghiệm.

Sự cải thiện về độ trễ của PE8110 cho thấy khả năng tối ưu hóa hiệu suất ghi và phản hồi tốt hơn trong môi trường cơ sở dữ liệu, đặc biệt là khi xử lý các tác vụ có yêu cầu cao về tốc độ và độ trễ thấp

Trong bài kiểm tra ứng dụng cuối cùng của chúng tôi, sử dụng tải công việc MySQL Sysbench, chúng tôi chạy 8 máy ảo (VM) trên hai ổ SSD. Trong thử nghiệm này, ổ PE8110 E1.S đạt 18.544 TPS với độ trễ trung bình là 13,81ms, trong khi PE8010 đạt 19.416 TPS với độ trễ trung bình là 13,23ms.

Mặc dù PE8110 có số lượng giao dịch mỗi giây (TPS) thấp hơn một chút so với PE8010, nhưng độ trễ của PE8110 vẫn ở mức cạnh tranh và cho thấy ổ này vẫn cung cấp hiệu suất ổn định trong môi trường MySQL. Những sự khác biệt này có thể phụ thuộc vào các yếu tố như cấu hình hệ thống và yêu cầu tải công việc cụ thể.

Tổng kết

Chúng tôi đã làm việc với SK hynix trong nhiều năm qua về dòng sản phẩm SSD ngày càng mở rộng của họ. Với mô hình tích hợp dọc (tức là họ sở hữu các nhà máy sản xuất NAND, bộ điều khiển tự thiết kế và viết firmware riêng), SK hynix có sự linh hoạt lớn trong việc phát triển và đưa sản phẩm ra thị trường. Đôi khi, điều này có nghĩa là sản phẩm được tối ưu hóa cho các nhu cầu của các công ty quy mô lớn (hyperscalers). Tuy nhiên, ngày càng nhiều, điều này có nghĩa là họ đang mang các công nghệ lưu trữ thế hệ mới đến với doanh nghiệp.

Điều này còn chưa tính đến việc đội ngũ NAND của Intel vừa được SK hynix tiếp quản. Với quy mô toàn cầu và tài năng kỹ thuật mạnh mẽ, tổ hợp này có khả năng cung cấp các ổ SSD dẫn đầu ngành trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

SK hynix đã duy trì rất tốt sự đồng nhất về hiệu suất giữa ổ SSD U.2 PE8010 và E1.S PE8110 Gen4. PE8110 cho thấy sự cải thiện rõ rệt trong hiệu suất ghi ngẫu nhiên và tuần tự, với một chút giảm sút ở hiệu suất đọc.

So sánh nhóm 8 ổ SSD với nhau, chúng tôi đo được PE8110 đạt 3,2 triệu IOPS trong bài kiểm tra ghi ngẫu nhiên 4K, trong khi PE8010 đạt 2,8 triệu IOPS. Trong thử nghiệm ghi tuần tự 64K, nhóm PE8110 đạt 14,6GB/s so với 12GB/s của PE8010. Trong các bài kiểm tra ứng dụng với Sysbench, mặc dù có xu hướng ưu tiên hiệu suất đọc nhẹ, các ổ PE8110 ghi được 18.544 TPS, trong khi PE8010 ghi 19.416 TPS. Tuy nhiên, với SQL Server, PE8110 cho thấy sự cải thiện rõ rệt nhờ vào tốc độ ghi nhanh hơn. Khi chạy 5 máy ảo với bài kiểm tra TPC-C của SQL, PE8110 có độ trễ trung bình là 14ms, trong khi PE8010 đạt 23,2ms.

SSD E1.S đã trở thành một phần quen thuộc trong các trung tâm dữ liệu hyperscale. Tuy nhiên, khi ngày càng nhiều hệ thống doanh nghiệp hỗ trợ chuẩn E1.S, chúng tôi dự đoán sự chấp nhận E1.S sẽ tăng mạnh. Sự kết hợp giữa hiệu suất và mật độ của E1.S là rất hấp dẫn cho nhiều ứng dụng. Dù sao đi nữa, SK hynix sẽ tiếp tục cung cấp SSD với bất kỳ dạng thức nào mà thị trường yêu cầu. Với việc tiếp quản tài sản NAND của Intel, rõ ràng SK hynix có ý định trở thành một đối thủ mạnh mẽ trong thị trường SSD doanh nghiệp.

Nếu bạn cần mua ổ cứng SSD PE8110 (E1.S) của SK Hynix thì liên hệ ngay với chúng tôi, VDO là Nhà phân phối ủy quyền chính thức các sản phẩm RAM của SK hynix tại Việt Nam. Khách hàng doanh nghiệp và khách hàng dự án có nhu cầu đầu tư, mua sắm sản phẩm linh kiện của SK hynix vui lòng liên hệ theo số hotline 1900 0366 hoặc email: info@vdo.vn để nhận chính sách giá tốt nhất.

🏢 Hà Nội: Tòa Detech Tower, số 8 Tôn Thất Thuyết, Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm, Hà Nội

🏢 TP. Hồ Chí Minh: Tòa Nhà SCREC (Block B 10.1), 974A Trường Sa, Phường 12, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh

️ 1900 0366

#VDO #VDODistributor #Alwaysforyou #Luônvìbạn

#server #workstation #máytrạm #giảiphápmáychủ #giảiphápmáytrạm #SKhynix #linh kiệnSKhynix

Chat FacebookChat Facebook
Chat ZaloChat Facebook
19000366Chat Facebook