Server GBT R161-340
Thêm vào Yêu thíchBộ vi xử lý Intel® Xeon® Scalable thế hệ 2 và Intel® Xeon® Scalable
Bộ xử lý kép, LGA 3647
Bộ nhớ RDIMM/LRDIMM DDR4 6 kênh, 16 khe DIMM
Cổng LAN kép 1Gb/s (Intel® I210-AT)
1 x Cổng quản lý chuyên dụng
4 x Khay ổ cứng SATA/SAS 3.5"/2.5" hot-swappable
1 x Khay ổ cứng SATA 2.5" cố định bên trong
2 x Khay ổ cứng SATA 2.5" cố định bên trong (tùy chọn)
Hỗ trợ 2 x SATA DOMs
2 x Khe M.2 với giao diện PCIe Gen3 x4
2 x Khe PCIe Gen3 x16 FHHL
Bộ điều khiển quản lý từ xa Aspeed® AST2500
Nguồn điện 550W 80 PLUS Platinum hot-swap đơn
43,050,000 đ
Thêm vào So sánhGia đình Bộ vi xử lý Intel® Xeon® Scalable thế hệ thứ 2 sẵn sàng
Các máy chủ của GIGABYTE hoàn toàn sẵn sàng hỗ trợ cho bộ vi xử lý Intel® Xeon® Scalable Family thế hệ thứ hai, có mã là "Cascade Lake", mang lại các cải tiến chính sau:
Hiệu suất tổng thể: Tần số CPU cao hơn, cải thiện các cấu hình turbo so với các bộ vi xử lý Intel Xeon Scalable thế hệ trước
Tăng tốc độ và dung lượng bộ nhớ DDR4: Lên đến 2933MHz (1 DIMM mỗi kênh trên một số SKU), hỗ trợ DIMM dựa trên 16Gb
Intel Deep Learning Boost: Tăng tốc hiệu suất suy luận cho các công việc học sâu tối ưu hóa sử dụng VNNI (Vector Neural Network Instructions)
Bảo mật: Giảm thiểu phần cứng cho các lỗ hổng bảo mật Meltdown / Spectre
Bộ vi xử lý Intel® Xeon® Scalable Family
Các máy chủ của GIGABYTE với bộ vi xử lý Intel® Xeon® Scalable có cấu hình socket kép, và tương thích với toàn bộ gia đình* các SKU khác nhau (Bronze, Silver, Gold và Platinum) được tối ưu hóa để hỗ trợ các ứng dụng khác nhau, từ cơ sở dữ liệu doanh nghiệp IT, đám mây và lưu trữ đến các công việc HPC yêu cầu cao nhất.
*Sự tương thích của SKU sẽ phụ thuộc vào TDP CPU tối đa được hỗ trợ cho mỗi hệ thống, vui lòng tham khảo trang thông số kỹ thuật của mỗi sản phẩm để biết thêm thông tin
Các tính năng nâng cao được tích hợp vào silicon bao gồm:
Intel® QAT: Tăng tốc nén dữ liệu và mật mã với công nghệ Intel QuickAssist Technology (QAT) tích hợp.
Intel® AVX-512: Kiến trúc tập lệnh Intel Advanced Vector Extension 512 cho phép hiệu suất tối ưu hóa và tăng thông lượng cho phân tích tiên tiến, các ứng dụng HPC và nén dữ liệu.
Intel® VROC: Bộ vi xử lý Intel Xeon Scalable đi kèm với hỗ trợ tích hợp cho Intel VROC (Virtual RAID on CPU). Và các máy chủ GIGABYTE Intel Xeon Scalable NVMe SKU đều được trang bị một mô-đun Intel VROC như tiêu chuẩn.
Intel® Omni-Path: Một số máy chủ GIGABYTE hỗ trợ các SKU CPU với kết nối Intel Omni-Path Fabric tích hợp
Tính toán | |
Lên đến 28 lõi / 56 luồng mỗi socket | Lên đến 38,5 MB bộ nhớ đệm L3 (không bao gồm) |
Lên đến 3x kết nối socket UPI @ 10.4 GT/s | TDP CPU từ 70W đến 205W |
Bộ nhớ | |
6 kênh, 2 DIMM mỗi kênh | Lên đến 12 DIMM mỗi socket |
Tốc độ bộ nhớ tối đa lên đến 2933MHz | Hỗ trợ bộ nhớ Intel Optane Persistent |
I/O | |
48 làn PCIe 3.0 mỗi socket |
Sơ đồ khối của sản phẩm R161-340
Tổng quan sản phẩm R161-340
Thiết kế khe cắm mở rộng
GIGABYTE mang đến cho bạn các tùy chọn khe cắm mở rộng toàn diện nhất: Low Profile/ OCP/ Full Height Half Length/ Full Height Full Length
2 x Full Height Half Length trong 1U
6 x Full Height Half Length & 2 x Low Profile trong 2U
3 x Full Height Full Length & 5 x Full Height Half Length & 2 x OCP trong 2U
Tối ưu hóa cho TDP cao
Hệ thống của GIGABYTE được thiết kế nhiệt với các SKU CPU có xếp hạng cao nhất để đảm bảo hiệu suất tối đa với bất kỳ CPU Xeon Scalable nào bạn chọn.
Các thành phần được chọn lọc kỹ lưỡng
Các thành phần thụ động của GIGABYTE được chọn lọc kỹ càng để đảm bảo môi trường hoạt động ổn định và cho phép các bộ vi xử lý và bộ nhớ đạt hiệu suất tối đa. Các bo mạch chủ máy chủ của GIGABYTE được xây dựng với các thành phần bền bỉ để đạt được độ tin cậy và độ bền cao.
Dễ triển khai và quản lý
GIGABYTE tiếp tục đáp ứng nhu cầu thị trường và tạo ra các giải pháp thân thiện với người dùng, bao gồm:
Bộ ray không cần dụng cụ đi kèm mặc định cho tất cả các mẫu máy chủ mới
Cung cấp nhiều tùy chọn kết nối và công cụ khi cần thiết
Nguồn điện hiệu quả, đáng tin cậy
Máy chủ GIGABYTE Xeon Scalable được thiết kế để đảm bảo hiệu suất chuyển đổi cao bất kể tải trọng. PSU dự phòng 80 Plus 'Titanium' hoặc 'Platinum', kết hợp với kỹ thuật chính xác của GIGABYTE, mang lại hiệu quả sử dụng điện năng siêu cao, tối đa hóa tỷ lệ hiệu suất của hệ thống và giảm OPEX cho người dùng.
Các tính năng quản lý điện năng thông minh
Cold Redundancy
Để tận dụng thực tế rằng PSU sẽ hoạt động hiệu quả hơn với tải cao hơn, GIGABYTE đã giới thiệu tính năng quản lý điện năng gọi là Cold Redundancy cho các máy chủ với PSU kép. Khi tổng tải hệ thống giảm xuống dưới 40%, hệ thống sẽ tự động đặt một PSU vào chế độ chờ, cho phép PSU còn lại đảm nhận tải trọng lớn hơn. Điều này có thể tiết kiệm hiệu suất điện năng của hệ thống lên đến 10%.
Hiệu suất điện năng của hệ thống
SCMP (Smart Crises Management / Protection)
SCMP là một tính năng được GIGABYTE cấp bằng sáng chế sẽ tự động buộc CPU của hệ thống vào chế độ ULFM (chế độ tần số siêu thấp để tiêu thụ điện năng tối thiểu) khi BMC được cảnh báo về lỗi hoặc sự cố PSU (chẳng hạn như mất điện, tăng điện, quá nhiệt hoặc sự cố quạt). Tính năng này sẽ ngăn chặn việc tắt máy trong các hệ thống không có đủ PSU 1 + 1 khi mất một PSU. Trong máy chủ 2U 4 Node, chỉ có hai nút sẽ được chuyển sang chế độ tiêu thụ điện năng thấp, trong khi hai nút còn lại có thể tiếp tục hoạt động bình thường. Khi lỗi được khắc phục hoặc PSU được thay thế, hệ thống sẽ tự động trở lại chế độ điện năng bình thường.
Đường cong tải hệ thống
GIGABYTE Server Management (GSM)
GIGABYTE Server Management (GSM) là nền tảng phần mềm quản lý từ xa nhiều máy chủ của GIGABYTE, có sẵn dưới dạng tải xuống miễn phí từ mỗi trang sản phẩm máy chủ của GIGABYTE. GSM tương thích với cả giao diện kết nối IPMI hoặc Redfish, và bao gồm các chương trình con sau:
GSM Server: Một chương trình phần mềm với giao diện GUI dựa trên trình duyệt dễ sử dụng để cho phép giám sát và quản lý từ xa toàn cầu nhiều máy chủ GIGABYTE thông qua BMC của mỗi nút máy chủ.
GSM CLI (GBT Utility): Một chương trình giao diện dòng lệnh để cho phép giám sát và quản lý từ xa toàn cầu nhiều máy chủ GIGABYTE thông qua BMC của mỗi nút máy chủ.
GSM Agent: Một chương trình phần mềm được cài đặt cục bộ trên mỗi nút máy chủ GIGABYTE thu thập thông tin nút bổ sung (CPU/Mem/HDD/PCI/…) từ HĐH và truyền đến BMC. Thông tin này sau đó có thể được sử dụng bởi GSM Server hoặc GSM CLI.
GSM Mobile: Một ứng dụng di động quản lý máy chủ từ xa, có sẵn cho cả Android và iOS.
GSM Plugin: Một plugin cho phép người dùng quản lý và giám sát các nút máy chủ GIGABYTE trong VMware’s vCenter.
Giao diện người dùng trực quan và thông tin
Bắt đầu từ bảng điều khiển GSM Server, người dùng có thể hiểu rõ trạng thái của mỗi nút trong môi trường CNTT, bao gồm:
Trạng thái kết nối nút (hệ thống đang trực tuyến/ngoại tuyến)
Trạng thái cảm biến phần cứng nút (để phát hiện các bất thường phần cứng). Các cảm biến đo điện áp, tốc độ quạt và nhiệt độ
Trạng thái tỷ lệ sử dụng nút (cho phép bạn phân bổ thêm tài nguyên kịp thời khi cần), bao gồm:
- Tiêu thụ điện năng
- Thông tin sử dụng đĩa/RAID
- Tỷ lệ sử dụng bộ nhớ
- Tỷ lệ sử dụng CPU
- Thông tin card mạng / PCI
Người dùng cũng có thể thực hiện các chức năng quản lý khác nhau, bao gồm:
Truy cập từ xa nút
- Bật / tắt / đặt lại nguồn
- Khởi động iKVM
- Khởi động lại BMC / Cấu hình tài khoản BMC
Cấu hình mạng
- Thiết lập IPv4/IPv6
Quản lý cảnh báo
- Thiết lập bẫy SNMP
- Lọc sự kiện nền tảng
- Chuyển tiếp cảnh báo qua email
Cập nhật BMC / BIOS / CPLD
Thiết lập giới hạn tiêu thụ điện năng
Quản lý nhóm
- Tạo nhóm các nút để cập nhật BMC / BIOS hoặc quản lý cài đặt tiêu thụ điện năng
VDO - Sự Lựa Chọn Hàng Đầu Cho Doanh Nghiệp
VDO tự hào phân phối các dòng sản phẩm GIGABYTE chính hãng, từ Mini PC đến linh kiện máy chủ chất lượng cao. Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng cấp hệ thống với giải pháp công nghệ tiên tiến từ chúng tôi.
📞 Hotline: 1900 0366
📧 Email: [email protected]
🏢 Hà Nội: Tòa nhà Detech, số 8 Tôn Thất Thuyết, Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm, Hà Nội.
🏢 TP. Hồ Chí Minh: Tầng 2, 155 Võ Văn Tần, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh.
#VDO #GIGABYTE #AlwaysForYou #LuonViBan
General
Kích thước (WxHxD, mm)
1U
438 x 43.5 x 730
Bo mạch chủ
MR51-CE0
CPU
Bộ xử lý Intel® Xeon® Scalable thế hệ 2 và Intel® Xeon® Scalable
Bộ xử lý Intel® Xeon® Platinum, Intel® Xeon® Gold, Intel® Xeon® Silver và Intel® Xeon® Bronze
Bộ xử lý kép, TDP lên đến 125W
LƯU Ý: Nếu chỉ cài đặt 1 CPU, một số chức năng PCIe hoặc bộ nhớ có thể không khả dụng
Socket
2 x LGA 3647
Socket P
Chipset
Chipset Intel® C621
Bộ nhớ
16 khe DIMM
Chỉ hỗ trợ bộ nhớ DDR4
Kiến trúc bộ nhớ 6 kênh
Hỗ trợ các mô-đun RDIMM lên đến 64GB
Hỗ trợ các mô-đun LRDIMM lên đến 128GB
Mô-đun 1.2V: 2933/2666/2400/2133 MHz
LƯU Ý: 2933MHz chỉ dành cho bộ xử lý Intel® Xeon® Scalable thế hệ 2
LAN
Phía sau:
2 cổng LAN 1Gb/s (Intel® I210-AT)
1 cổng quản lý 10/100/1000
*2 cổng LAN 10Gb/s (Intel® X557) (tùy chọn)
*2 cổng 25Gb/s SFP28 (Mellanox® ConnectX-4 Lx) (tùy chọn)
Video
Tích hợp trong Aspeed® AST2500
Bộ điều hợp đồ họa 2D với giao diện bus PCIe
1920x1200@60Hz 32bpp, DDR4 SDRAM
Lưu trữ
Phía trước:
4 khay ổ cứng SATA/SAS 3.5"/2.5" hot-swappable
Cố định bên trong:
1 khay ổ cứng SATA 2.5"
2 khay ổ cứng SATA 2.5" (tùy chọn)
Cần có thẻ SAS để hỗ trợ các thiết bị SAS
SATA
2 x SATA III 7-pin 6Gb/s hỗ trợ SATA DOM
Sử dụng pin_8 hoặc cáp ngoài cho chức năng cấp nguồn
SAS
Phụ thuộc vào thẻ SAS Add-on
RAID
Intel® SATA RAID 0/1/10/5
Ổ đĩa ngoại vi
1 x ODD loại mỏng (tùy chọn)
LƯU Ý: Chỉ dành cho ODD 12.7mm
Khe mở rộng
Thẻ Riser CRS1014:
- 1 khe PCIe x16 (Gen3 x16) FHHL, từ CPU_0
Thẻ Riser CRS1015:
- 1 khe PCIe x16 (Gen3 x16) FHHL, từ CPU_1
2 khe M.2:
M-key
PCIe Gen3 x4, từ CPU_0
Hỗ trợ thẻ NGFF-2260/2280
Technical Specs
I/O nội bộ
2 x Đầu nối nguồn
5 x Đầu nối SlimSAS
2 x Đầu nối SATA 7-pin
2 x Đầu nối quạt CPU
1 x Đầu nối USB 3.0
1 x Đầu nối TPM
1 x Đầu nối VROC
1 x Đầu nối bảng điều khiển phía trước
1 x Đầu nối bo mạch backplane
1 x Đầu nối IPMB
1 x Jumper xóa CMOS
1 x Jumper phục hồi BIOS
I/O phía trước
2 x USB 3.0
1 x Nút nguồn với đèn LED
1 x Nút ID với đèn LED
1 x Nút reset
1 x Nút NMI
1 x Đèn LED trạng thái hệ thống
1 x Đèn LED hoạt động HDD
2 x Đèn LED hoạt động LAN
I/O phía sau
2 x USB 3.0
1 x VGA
1 x COM (tùy chọn)
2 x RJ45
1 x MLAN
1 x Nút ID với đèn LED
Bo mạch backplane
Tốc độ và băng thông:
SATA 6Gb/s hoặc SAS 12Gb/s
TPM
1 x Đầu nối TPM với giao diện SPI
Bộ kit TPM2.0 tùy chọn: CTM010
Nguồn điện
Bộ nguồn đơn 550W 80 PLUS Platinum
Hỗ trợ cấu hình nguồn dự phòng 1+1 (tùy chọn)
AC Input:
100-240V~/ 8-4A, 50-60Hz
DC Input:
240Vdc/ 2.75A
DC Output:
Tối đa 550W
12V/ 44A
12Vsb/ 2.1A
Quản lý hệ thống
Bộ điều khiển quản lý Aspeed® AST2500
Giao diện web Avocent® MergePoint IPMI 2.0:
Cài đặt mạng
Cài đặt bảo mật mạng
Thông tin phần cứng
Quản lý người dùng
Cài đặt dịch vụ
Cài đặt IPMI
Quản lý phiên
Cài đặt LDAP
Kiểm soát nguồn
Hồ sơ quạt
Giám sát điện áp, quạt và nhiệt độ
Nhật ký sự kiện hệ thống
Quản lý sự kiện (sự kiện nền tảng, cài đặt bẫy, cài đặt email)
Serial Over LAN
vKVM & vMedia (HTML5)
Connectivity
Khả năng tương thích với hệ điều hành:
Đối với bộ xử lý Skylake:
Windows Server 2012 R2 với Bản cập nhật
Windows Server 2016
Windows Server 2019
Red Hat Enterprise Linux 6.9 (x64) hoặc mới hơn
Red Hat Enterprise Linux 7.3 (x64) hoặc mới hơn
Red Hat Enterprise Linux 8.0 (x64) hoặc mới hơn
Red Hat Enterprise Linux 9.0 (x64) hoặc mới hơn
SUSE Linux Enterprise Server 11 SP4 (x64) hoặc mới hơn
SUSE Linux Enterprise Server 12 SP2 (x64) hoặc mới hơn
SUSE Linux Enterprise Server 15 (x64) hoặc mới hơn
Ubuntu 16.04.1 LTS (x64) hoặc mới hơn
Ubuntu 18.04 LTS (x64) hoặc mới hơn
Ubuntu 20.04 LTS (x64) hoặc mới hơn
VMware ESXi 6.0 Update3 hoặc mới hơn
VMware ESXi 6.5 hoặc mới hơn
VMware ESXi 6.7 hoặc mới hơn
VMware ESXi 7.0 hoặc mới hơn
VMware ESXi 8.0 hoặc mới hơn
Citrix Xenserver 7.1.0 CU2 hoặc mới hơn
Citrix Xenserver 7.4.0 hoặc mới hơn
Citrix Hypervisor 8.0.0 hoặc mới hơn
Đối với bộ xử lý Cascade Lake:
Windows Server 2012 R2 với Bản cập nhật
Windows Server 2016
Windows Server 2019
Red Hat Enterprise Linux 7.6 (x64) hoặc mới hơn
Red Hat Enterprise Linux 8.0 (x64) hoặc mới hơn
Red Hat Enterprise Linux 9.0 (x64) hoặc mới hơn
SUSE Linux Enterprise Server 12 SP3 (x64) hoặc mới hơn
SUSE Linux Enterprise Server 15 (x64) hoặc mới hơn
Ubuntu 18.04 LTS (x64) hoặc mới hơn
Ubuntu 20.04 LTS (x64) hoặc mới hơn
Ubuntu 22.04 LTS (x64) hoặc mới hơn
VMware ESXi 6.0 Update3 hoặc mới hơn
VMware ESXi 6.5 Update2 hoặc mới hơn
VMware ESXi 6.7 Update1 hoặc mới hơn
VMware ESXi 7.0 hoặc mới hơn
VMware ESXi 8.0 hoặc mới hơn
Citrix Xenserver 7.1.0 CU2 hoặc mới hơn
Citrix Xenserver 7.5.0 hoặc mới hơn
Citrix Hypervisor 8.0.0 hoặc mới hơn
Quạt hệ thống
7 x 40x40x28mm (18,000rpm)
Đặc tính hoạt động
Nhiệt độ hoạt động: 10°C đến 35°C
Độ ẩm hoạt động: 8-80% (không ngưng tụ)
Nhiệt độ không hoạt động: -40°C đến 60°C
Độ ẩm không hoạt động: 20%-95% (không ngưng tụ)
Trọng lượng
Trọng lượng tịnh: 11.4 kg
Trọng lượng gộp: 15 kg
Kích thước bao bì
970 x 570 x 220 mm
Nội dung bao bì
1 x R161-340
2 x Tản nhiệt CPU
1 x Bộ thanh ray 2 phần
2 x Giá đỡ CPU không vải
Số hiệu linh kiện
Barebone với một PSU: 6NR161340MR-00-1*
Barebone với hai PSU: 6NR161340MR-00-2*
Bo mạch chủ: 9MR51CE0NR-00
Bộ thanh ray 2 phần: 25HB2-3A0202-K0R
Tản nhiệt CPU: 25ST1-12310Y-T1R
Giá đỡ CPU không vải: 12KRC-0F3647-50R
Bo mạch điều khiển phía trước - CFP1010: 9CFP1010NR-00
Bo mạch backplane - CBP1042: 9CBP1042NR-00
Module quạt: 25ST2-442826-D0R
Card riser - CRS1014: 9CRS1014NR-00
Card riser - CRS1015: 9CRS1015NR-00
Nguồn điện: 25EP0-205502-F3S
Các phần tùy chọn:
Bộ ODD: 6NR161340SR-00-100
Bộ SSD*2: 6NR161341SR-00-100