GIGABYTE R181-340 (rev. 100)
Thêm vào Yêu thíchBộ xử lý Intel® Xeon® Scalable Thế hệ 2/1
DDR4 RDIMM/LRDIMM 6 Kênh, 24 khe DIMM
Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ DC Persistent
2 cổng LAN 1Gb/s qua Intel® I350-AM2
4 khay SATA 3.5"/2.5" có thể thay thế nóng
1 khay cố định SATA 2.5"
2 khay cố định SATA 2.5" (tùy chọn)
3 khe cắm PCIe Gen3 x16 và x8 LP
2 khe cắm mezzanine OCP Gen3 x16
Nguồn điện dự phòng/hot-swap 1200W 80 PLUS Platinum
Hỗ trợ thế hệ thứ 2 của dòng Intel® Xeon® Scalable
Các máy chủ Gigabyte hoàn toàn sẵn sàng hỗ trợ bộ vi xử lý thế hệ thứ hai của dòng Intel® Xeon® Scalable, với tên mã “Cascade Lake,” mang đến những cải tiến chính sau:
Hiệu suất tổng thể: Tần số CPU cao hơn, hồ sơ turbo được cải thiện so với các bộ vi xử lý Intel Xeon Scalable thế hệ trước
Tăng tốc độ & dung lượng bộ nhớ DDR4: Lên đến 2933MHz (1 DIMM mỗi kênh trên một số SKU), hỗ trợ DIMM dựa trên 16Gb
Intel Deep Learning Boost: Tăng cường đáng kể hiệu suất suy luận cho các khối lượng công việc học sâu được tối ưu hóa để sử dụng VNNI (Hướng dẫn Mạng Neural Vector)
Bảo mật: Các biện pháp giảm thiểu phần cứng cho các lỗ hổng bảo mật Meltdown / Spectre
Bộ vi xử lý Intel® Xeon® Scalable Family
Máy chủ Gigabyte R181-340 (rev. 100) sử dụng bộ vi xử lý Intel® Xeon® Scalable Family có sẵn trong cấu hình hai socket và tương thích với toàn bộ dòng SKU* khác nhau (Bronze, Silver, Gold và Platinum) được tối ưu hóa cho các khối lượng công việc khác nhau, từ cơ sở dữ liệu IT doanh nghiệp, đám mây và lưu trữ đến các khối lượng công việc HPC yêu cầu cao nhất. *Tính tương thích của SKU sẽ phụ thuộc vào TDP tối đa của CPU được hỗ trợ cho mỗi hệ thống, vui lòng tham khảo trang thông số kỹ thuật của từng sản phẩm để biết thêm thông tin.
Các tính năng nâng cao được tích hợp trong silicon bao gồm:
Intel® QAT: Tăng tốc độ nén dữ liệu và mã hóa với Công nghệ QuickAssist của Intel (QAT) tích hợp.
Intel® AVX-512: Kiến trúc tập lệnh Intel Advanced Vector Extension 512 cho phép hiệu suất tối ưu hóa khối lượng công việc và tăng thông lượng cho các ứng dụng phân tích nâng cao, điện toán hiệu suất cao (HPC) và nén dữ liệu.
Intel® VROC: Bộ vi xử lý Intel Xeon Scalable đi kèm với hỗ trợ tích hợp cho Intel VROC (Virtual RAID on CPU). Và tất cả các máy chủ GIGABYTE Intel Xeon Scalable NVMe SKU đều được trang bị mô-đun Intel VROC như một tiêu chuẩn.
Intel® Omni-Path: Một số máy chủ GIGABYTE hỗ trợ các SKU CPU có kết nối Intel Omni-Path Fabric tích hợp.
Hỗ trợ Intel® VROC
Sản phẩm máy chủ này được trang bị tính năng Intel VROC (Virtual RAID on CPU) để hỗ trợ RAID phần mềm trên các ổ NVMe SSD được kết nối và đi kèm với khóa VROC tiêu chuẩn. Lưu ý: Chỉ hỗ trợ Intel SSD với khóa VROC
Sơ Đồ Khối R181-340
Tổng Quan Sản Phẩm R181-340
Thiết kế khe cắm bổ sung dày đặc
GIGABYTE mang đến cho bạn các tùy chọn khe cắm bổ sung toàn diện nhất: Low Profile/ OCP/ Full Height Half Length/ Full Height Full Length.
2 x Full Height Half Length trong 1U
6 x Full Height Half Length & 2 x Low Profile trong 2U
3 x Full Height Full Length & 5 x Full Height Half Length & 2 x OCP trong 2U
Tối ưu cho TDP cao
Các hệ thống GIGABYTE được thiết kế nhiệt để hỗ trợ các CPU có TDP cao nhất, đảm bảo hiệu suất tối đa với bất kỳ CPU Xeon Scalable nào mà bạn lựa chọn.
Linh kiện được lựa chọn kỹ lưỡng
Các linh kiện thụ động của GIGABYTE được chọn lọc kỹ càng để đảm bảo môi trường hoạt động ổn định, giúp bộ vi xử lý và bộ nhớ phát huy tối đa hiệu suất. Bo mạch chủ của máy chủ GIGABYTE được chế tạo từ các thành phần bền bỉ, mang lại độ tin cậy và tuổi thọ cao.
Triển khai và quản lý dễ dàng
GIGABYTE luôn đáp ứng nhu cầu thị trường và tạo ra các giải pháp thân thiện với người dùng, bao gồm:
Bộ ray không cần dụng cụ đi kèm theo mặc định trên tất cả các mẫu máy chủ mới
Cung cấp nhiều tùy chọn kết nối và công cụ phù hợp khi cần thiết
Nguồn điện hiệu quả và đáng tin cậy
Máy chủ GIGABYTE SERVER Xeon Scalable được thiết kế để đảm bảo hiệu suất chuyển đổi cao bất kể tải. Các bộ nguồn dự phòng đạt chuẩn 80 Plus ‘Titanium’ hoặc ‘Platinum’, kết hợp với kỹ thuật chính xác của GIGABYTE, mang lại hiệu quả sử dụng điện vượt trội, tối đa hóa tỷ lệ công suất : hiệu suất của hệ thống và giảm chi phí vận hành (OPEX) cho người dùng.
Tính Năng Quản Lý Năng Lượng Thông Minh
Cold Redundancy
Để tận dụng việc PSU hoạt động hiệu quả hơn với tải trọng cao hơn, GIGABYTE đã giới thiệu tính năng quản lý năng lượng gọi là Cold Redundancy cho các máy chủ có hai PSU. Khi tải trọng hệ thống tổng thể giảm xuống dưới 40%, hệ thống sẽ tự động đưa một PSU vào chế độ chờ, cho phép PSU còn lại gánh chịu tải trọng lớn hơn. Điều này có thể giúp tiết kiệm hiệu quả năng lượng hệ thống lên đến 10%.
SCMP (Smart Crises Management / Protection)
SCMP là một tính năng được GIGABYTE cấp bằng sáng chế, tự động buộc CPU của hệ thống chuyển sang chế độ ULFM (chế độ tần số siêu thấp để tiêu thụ điện năng tối thiểu) khi BMC nhận cảnh báo về sự cố hoặc lỗi PSU (như mất điện, tăng điện áp, quá nhiệt hoặc sự cố quạt). Tính năng này giúp ngăn chặn việc tắt máy trong các hệ thống có mức dự phòng PSU dưới 1 + 1 khi một PSU bị hỏng. Trong máy chủ 2U 4 Node, chỉ hai node sẽ được chuyển sang chế độ tiêu thụ điện năng thấp, trong khi hai node còn lại có thể tiếp tục hoạt động bình thường. Khi sự cố được khắc phục hoặc PSU được thay thế, hệ thống sẽ tự động trở lại chế độ điện năng bình thường.
Quản lý máy chủ GIGABYTE (GSM)
Quản lý máy chủ GIGABYTE (GSM) là nền tảng phần mềm quản lý máy chủ từ xa đa máy chủ độc quyền của GIGABYTE, có sẵn dưới dạng tải xuống miễn phí từ mỗi trang sản phẩm máy chủ của GIGABYTE. GSM tương thích với các giao diện kết nối IPMI hoặc Redfish (RESTful API), và bao gồm các chương trình phụ sau:
GSM Server: Một chương trình phần mềm với GUI dựa trên trình duyệt dễ sử dụng để cho phép giám sát và quản lý từ xa nhiều máy chủ GIGABYTE qua BMC của từng nút máy chủ.
GSM CLI: Một chương trình giao diện dòng lệnh để cho phép giám sát và quản lý từ xa nhiều máy chủ GIGABYTE qua BMC của từng nút máy chủ.
GSM Agent: Một chương trình phần mềm được cài đặt cục bộ trên mỗi nút máy chủ GIGABYTE để lấy thêm thông tin về nút (CPU/Mem/HDD/PCI/…) từ hệ điều hành và chuyển nó đến BMC. Thông tin này sau đó có thể được sử dụng bởi GSM Server hoặc GSM CLI.
GSM Mobile: Một ứng dụng quản lý máy chủ từ xa trên điện thoại di động, có sẵn cho cả Android và iOS.
GSM Plugin: Một plugin cho phép người dùng quản lý và giám sát các nút máy chủ GIGABYTE trong VMware’s vCenter.
Giao diện người dùng trực quan và thông tin
Bắt đầu từ bảng điều khiển của GSM Server, người dùng có thể hiểu rõ trạng thái của từng nút trong môi trường CNTT, bao gồm:
Trạng thái kết nối nút (hệ thống trực tuyến/ngoại tuyến)
Trạng thái cảm biến phần cứng nút (để phát hiện các dị thường phần cứng). Các cảm biến đo điện áp, tốc độ quạt và nhiệt độ.
Trạng thái tỷ lệ sử dụng nút (cho phép bạn phân bổ thêm tài nguyên khi cần thiết), bao gồm:
Tiêu thụ điện năng
Thông tin sử dụng đĩa/RAID
Tỷ lệ sử dụng bộ nhớ
Tỷ lệ sử dụng CPU
Thông tin thẻ mạng / PCI
Người dùng cũng có thể thực hiện các chức năng quản lý khác nhau, bao gồm:
Truy cập từ xa nút
Bật/tắt/reset nguồn
Khởi động iKVM
Khởi động lại BMC / Cấu hình tài khoản BMC
Cấu hình mạng
Thiết lập IPv4/IPv6
Quản lý cảnh báo
Thiết lập bẫy SNMP
Bộ lọc sự kiện nền tảng
Chuyển tiếp cảnh báo qua email
Cập nhật BMC / BIOS / CPLD
Thiết lập giới hạn tiêu thụ điện năng
Quản lý nhóm
Tạo nhóm các nút để cập nhật BMC / BIOS hoặc quản lý thiết lập tiêu thụ điện năng
GSM Mobile cho iOS và Android
Một ứng dụng GSM Mobile có sẵn để tải xuống cho cả điện thoại di động iOS và Android để quản lý máy chủ từ xa khi di chuyển.
Quản lý qua VMware vCenter
Một plugin GSM có sẵn cho VMware’s vCenter, cho phép người dùng thực hiện giám sát và quản lý từ xa các nút máy chủ GIGABYTE mà không cần chuyển sang nền tảng phần mềm khác.
Bảng điều khiển quản lý GIGABYTE
Kiểm soát tốc độ quạt động
Các máy chủ GIGABYTE được trang bị tính năng điều chỉnh tốc độ quạt động. Tốc độ quạt sẽ tự động được điều chỉnh theo nhiệt độ hiện tại của hệ thống (theo cảm biến nhiệt độ CPU, DIMM, M.2, HDD, GPU), để đạt được hiệu quả làm mát và tiết kiệm năng lượng tốt nhất. Khi BMC phát hiện sự thay đổi nhiệt độ, tốc độ quạt sẽ tự động điều chỉnh tương ứng. Các cấu hình tốc độ quạt cũng có thể được tạo và chỉnh sửa thủ công* khi cần thiết theo yêu cầu tùy chỉnh của người dùng.
Tuân Thủ Môi Trường
GIGABYTE duy trì cam kết với các sản phẩm xanh và tuân thủ các quy định RoHS mới nhất (có hiệu lực từ tháng 7 năm 2017).
Đối tác Công nghệ VMware
Là thành viên của chương trình Đối tác Liên minh Công nghệ VMware (TAP) cho phép GIGABYTE phát triển nhanh chóng và chứng nhận các giải pháp kết hợp hoặc sản phẩm đi vào thị trường dựa trên các giải pháp ảo hóa và đám mây của VMware, giúp khách hàng của chúng tôi hiện đại hóa trung tâm dữ liệu và triển khai các dịch vụ hạ tầng CNTT và ứng dụng với tốc độ, sự linh hoạt và tối ưu hóa chi phí.
Liên hệ với đại diện bán hàng của GIGABYTE để biết thêm thông tin về việc kết hợp hoặc tích hợp sản phẩm máy chủ này với các giải pháp VMware.
____________
"VDO là Nhà phân phối chính thức các sản phẩm Giga Computing, GigaIPC tại Việt Nam. Khách hàng doanh nghiệp và khách hàng dự án có nhu cầu đầu tư, mua sắm sản phẩm GIGABYTE vui lòng liên hệ theo số hotline 1900 0366 hoặc email: [email protected] để nhận chính sách giá tốt nhất.
🏢 Hà Nội: Tòa Detech Tower, số 8 Tôn Thất Thuyết, Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm, Hà Nội
🏢 TP. Hồ Chí Minh: Tòa Nhà SCREC (Block B 10.1), 974A Trường Sa, Phường 12, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
☎️ 1900 0366
#VDO #VDODistributor #Alwaysforyou #Luônvìbạn
#GIGABYTE #GIGAComputing #server #workstation #máychủ #giảiphápmáychủ #giảiphápmáytrạm
#GIGABYTE #GIGABYTEgroup #GigaComputing #GIGABYTEServer #serversolutions "
General
Dimensions (WxHxD, mm)
1U
438 x 43.5 x 730
Motherboard
MR91-FS0
CPU
2nd Generation Intel® Xeon® Scalable and Intel® Xeon® Scalable Processors
Intel® Xeon® Platinum Processor, Intel® Xeon® Gold Processor, Intel® Xeon® Silver Processor and Intel® Xeon® Bronze Processor
Dual processor, TDP up to 205W
NOTE: If only 1 CPU is installed, some PCIe or memory functions might be unavailable
Socket
2 x LGA 3647
Socket P
Chipset
Intel® C621 Chipset
Memory
24 x DIMM slots
DDR4 memory supported only
6-channel memory architecture
RDIMM modules up to 64GB supported
LRDIMM modules up to 128GB supported
Supports Intel® Optane™ DC Persistent Memory (DCPMM)
1.2V modules: 2933/2666/2400/2133 MHz
Maximum verified DCPMM configuration:
* Ambient temperature 35°C
* 2nd Generation Intel® Xeon® Scalable processor 205W (Max.)
* DCPMM 256GB x12 pcs
DCPMM installation locations:
DIMM_P0_(A1, B1, C1)
DIMM_P0_(D1, E1, F1)
DIMM_P1_(G1, H1, I1)
DIMM_P1_(J1, K1, L1)
NOTE:
1. 2933MHz for 2nd Generation Intel® Xeon® Scalable Processors only
2. Intel® Optane™ DC Persistent Memory for 2nd Generation Intel® Xeon® Scalable Processors only
3. The maximum number of DCPMM that can be installed is based on a maximum operating (ambient) temperature of 35°C
4. To enquire about installing a greater number of DCPMM, please consult with your GIGABYTE technical or sales representative
LAN
Rear side:
2 x 1Gb/s LAN ports (Intel® I350-AM2)
1 x 10/100/1000 management LAN
Video
Integrated in Aspeed® AST2500
2D Video Graphic Adapter with PCIe bus interface
1920x1200@60Hz 32bpp, DDR4 SDRAM
Storage
Front side:
4 x 3.5"/2.5" SATA hot-swappable bays
Internal fixed:
1 x 2.5" SATA bay
2 x 2.5" SATA bays (optional)
SATA
2 x 7-pin SATA III 6Gb/s with SATA DOM supported
By using pin_8 or external cable for power function
SAS
N/A
RAID
Intel® SATA RAID 0/1/10/5
Technical Specs
Peripheral Drives
1 x Slim type ODD (optional)
NOTE: For 12.7mm ODD only
Expansion Slots
Riser Card CRS1021:
- 2 x PCIe x8 (Gen3 x8) low-profile slots, from CPU_0
Riser Card CRS1015:
- 1 x PCIe x16 (Gen3 x16) low-profile slot, from CPU_1
2 x OCP mezzanine slots with PCIe Gen3 x16 bandwidth (Type1, P1, P2, P3, P4, K2, K3)
Internal I/O
2 x Power supply connectors
4 x SlimSAS connectors
2 x SATA 7-pin connectors
2 x CPU fan headers
1 x USB 3.0 header
1 x TPM header
1 x VROC connector
1 x Front panel header
1 x Backplane board header
1 x IPMB connector
1 x Clear CMOS jumper
1 x BIOS recovery jumper
Front I/O
2 x USB 3.0
1 x Power button with LED
1 x ID button with LED
1 x Reset button
1 x NMI button
1 x System status LED
1 x HDD activity LED
2 x LAN activity LEDs
Rear I/O
2 x USB 3.0
1 x VGA
1 x COM (RJ45 type)
2 x RJ45
1 x MLAN
1 x ID button with LED
Backplane I/O
Speed and bandwidth:
SATAIII 6Gb/s
TPM
1 x TPM header with LPC interface
Optional TPM2.0 kit: CTM000
Power Supply
2 x 1200W 80 PLUS Platinum redundant power supplies
AC Input:
- 100-240V~/ 12-7A, 50-60Hz
DC Input:
- 240Vdc/ 6A
DC Output:
- Max 1000W/ 100-240V~
+ 12V/ 80.5A
+ 12Vsb/ 3A
- Max 1200W/ 200-240V~ or 240Vdc Input
+ 12V/ 97A
+ 12Vsb/ 3A
System Management
Aspeed® AST2500 management controller
Avocent® MergePoint IPMI 2.0 web interface:
Network settings
Network security settings
Hardware information
Users control
Services settings
IPMI settings
Sessions control
LDAP settings
Power control
Fan profiles
Voltages, fans and temperatures monitoring
System event log
Events management (platform events, trap settings, email settings)
Serial Over LAN
vKVM & vMedia (HTML5)
Connectivity
OS Compatibility
For Skylake processors:
Windows Server 2012 R2 with Update
Windows Server 2016
Windows Server 2019
Red Hat Enterprise Linux 6.9 (x64) or later
Red Hat Enterprise Linux 7.3 (x64) or later
Red Hat Enterprise Linux 8.0 (x64) or later
Red Hat Enterprise Linux 9.0 (x64) or later
SUSE Linux Enterprise Server 11 SP4 (x64) or later
SUSE Linux Enterprise Server 12 SP2 (x64) or later
SUSE Linux Enterprise Server 15 (x64) or later
Ubuntu 16.04.1 LTS (x64) or later
Ubuntu 18.04 LTS (x64) or later
Ubuntu 20.04 LTS (x64) or later
VMware ESXi 6.0 Update 3 or later
VMware ESXi 6.5 or later
VMware ESXi 6.7 or later
VMware ESXi 7.0 or later
VMware ESXi 8.0 or later
Citrix Xenserver 7.1.0 CU2 or later
Citrix Xenserver 7.4.0 or later
Citrix Hypervisor 8.0.0 or later
For Cascade Lake processors:
Windows Server 2012 R2 with Update
Windows Server 2016
Windows Server 2019
Red Hat Enterprise Linux 7.6 (x64) or later
Red Hat Enterprise Linux 8.0 (x64) or later
Red Hat Enterprise Linux 9.0 (x64) or later
SUSE Linux Enterprise Server 12 SP3 (x64) or later
SUSE Linux Enterprise Server 15 (x64) or later
Ubuntu 18.04 LTS (x64) or later
Ubuntu 20.04 LTS (x64) or later
Ubuntu 22.04 LTS (x64) or later
VMware ESXi 6.0 Update 3 or later
VMware ESXi 6.5 Update 2 or later
VMware ESXi 6.7 Update 1 or later
VMware ESXi 7.0 or later
VMware ESXi 8.0 or later
Citrix Xenserver 7.1.0 CU2 or later
Citrix Xenserver 7.5.0 or later
Citrix Hypervisor 8.0.0 or later
Weight
13 kg
System Fans
8 x 40x40x56mm (23,000rpm)
Operating Properties
Operating temperature: 10°C to 35°C
Operating humidity: 8-80% (non-condensing)
Non-operating temperature: -40°C to 60°C
Non-operating humidity: 20%-95% (non-condensing)
Packaging Dimensions
985 x 588 x 250 mm
Packaging Content
1 x R181-340
2 x CPU heatsinks
1 x Rail kit
2 x Non-Fabric CPU carriers
Part Numbers
- Barebone package: 6NR181340MR-00-1*
- Motherboard: 9MR91FS0NR-00
- Rail kit: 25HB2-3A0202-K0R
- CPU heatsink: 25ST1-253100-F2R
- Non-fabric CPU carrier: 12KRC-0F3647-50R
- Front panel board - CFP1010: 9CFP1010NR-00
- Backplane board - CBP1042: 9CBP1042NR-00
- Riser card - CRS1021: 9CRS1021NR-00
- Riser card - CRS1015: 9CRS1015NR-00
- Fan module: 25ST2-44562F-D0R
- Power supply: 25EP0-212002-F3S
- SATA and power cable for ODD and SSD combo kit: 25CFD-700720-J4R, 25CRI-100B02-L5R (optional)
- Internal 2 x 2.5" SSD/HDD kits: 6N0ASP004SR-ZB-100 (optional)
- RJ45 type COM cable: 25CR0-200400-Y4R (optional)