Bộ Điều Khiển HP NC375T PCI Express Quad Port Gigabit Server Adapter
Thêm vào Yêu thíchBộ điều khiển HP NC375T PCI Express Quad Port Gigabit Server Adapter cung cấp 4 cổng Gigabit Ethernet, hỗ trợ kết nối tốc độ cao và đáng tin cậy cho các máy chủ. Sử dụng giao diện PCI Express giúp tăng hiệu suất mạng và giảm độ trễ.
5,117,500 đ
Thêm vào So sánhBộ Điều Khiển HP NC375T PCI Express Quad Port Gigabit Server Adapter: Giải Pháp Mạng Hiệu Quả
HP NC375T PCI Express Quad Port Gigabit Server Adapter là một trong những thiết bị mạng hàng đầu, mang đến giải pháp kết nối mạng tốc độ cao và ổn định cho các doanh nghiệp. Với thiết kế 4 cổng Gigabit Ethernet, sản phẩm này đảm bảo hiệu suất mạnh mẽ, đáp ứng nhu cầu truyền tải dữ liệu lớn cho các hệ thống máy chủ.
Hiệu Suất Vượt Trội
HP NC375T PCI Express Quad Port Gigabit Server Adapter cung cấp tốc độ truyền tải Gigabit Ethernet qua bốn cổng, giúp tăng cường khả năng xử lý và giảm thiểu độ trễ trong quá trình truyền dữ liệu. Với chuẩn PCI Express, card mạng này đảm bảo băng thông cao, tối ưu hóa hiệu suất cho các hệ thống máy chủ có yêu cầu cao về lưu lượng mạng.
Linh Hoạt Và Dễ Dàng Triển Khai
Thiết kế HP NC375T PCI Express Quad Port Gigabit Server Adapter cho phép dễ dàng tích hợp vào các hệ thống máy chủ thông qua chuẩn PCIe. Với 4 cổng mạng, doanh nghiệp có thể linh hoạt trong việc phân bổ lưu lượng mạng, đảm bảo hiệu suất ổn định ngay cả khi sử dụng nhiều thiết bị hoặc dịch vụ cùng lúc.
Tối Ưu Hóa Chi Phí Với HP NC375T
Sử dụng HP NC375T PCI Express Quad Port Gigabit Server Adapter giúp tiết kiệm chi phí nhờ khả năng quản lý và phân phối lưu lượng mạng hiệu quả. Thiết bị này giúp giảm thiểu tình trạng gián đoạn mạng và cải thiện trải nghiệm người dùng, đồng thời nâng cao độ tin cậy và hiệu quả vận hành của hệ thống mạng.
Chúng tôi hiện có đa dạng các sản phẩm và mẫu mã. Hãy liên hệ ngay hôm nay để nhận được tư vấn chi tiết và ưu đãi tại Hotline: 1900 0366
General
Loại thiết bị: Bộ điều hợp mạng
Dạng hình thức: Hình dạng thấp
Giao diện (Bus) Type: PCI Express 2.0 x4
Phiên bản PCI Specification: PCIe 2.0
Technical Specs
Mạng
Cổng: Gigabit Ethernet x 4
Công nghệ kết nối: Có dây
Loại cáp: Ethernet 10Base-T, Ethernet 100Base-TX, Ethernet 1000Base-T
Giao thức liên kết dữ liệu: 10Mb LAN, 100Mb LAN, GigE
Tốc độ truyền dữ liệu: 1 Gbps
Tính năng: Điều khiển dòng, hỗ trợ VLAN, tải TCP/IP, chất lượng dịch vụ (QoS), hỗ trợ khung jumbo
Tiêu chuẩn tuân thủ: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.1Q, IEEE 802.3ab, IEEE 802.1p, IEEE 802.3x, IEEE 802.3ad (LACP)
Bộ xử lý / Bộ nhớ
Bộ xử lý: 1 x NX3031 - NetXen
RAM: 128 MB
Mở rộng & Kết nối
Giao diện: 4 x 1000Base-T - RJ-45
Khe cắm tương thích: 1 x PCI Express 2.0 x4
Miscellaneous
Tiêu chuẩn tuân thủ: Được chứng nhận FCC Class B, CSA, VCCI, EN55022, ICES-003, EN55024, UL 60950, CISPR 22, EMC, MIC, AS/NZS 3548, FCC CFR47 Part 15, IEC 60950-1, EN 60950-1
Kích thước & Trọng lượng
Chiều sâu: 6.60 inch
Chiều cao: 2.70 inch
Tham số môi trường
Nhiệt độ hoạt động tối thiểu: 32 °F
Nhiệt độ hoạt động tối đa: 131 °F
Phạm vi độ ẩm hoạt động: 10 - 90%
Connectivity
HPE ProLiant DL Series: DL120 Gen6, DL120 Gen6 Base, DL120 Gen6 Entry, DL120 Gen6 Performance, DL120 Gen7, DL120 Gen7 Base, DL120 Gen7 Entry, DL120 Gen7 Performance, DL160 Gen6, DL160se Gen6, DL165 Gen6, DL165 Gen7, DL165 Gen7 Performance, DL180 Gen6, DL2x170h Gen6, DL320 Gen6, DL320 Gen6 Entry, DL320 Gen6 High Efficiency, DL320 Gen6 Performance, DL360 Gen6, DL360 Gen6 Base, DL360 Gen6 Efficiency, DL360 Gen6 Entry, DL360 Gen6 Performance, DL360 Gen7, DL360 Gen7 Base, DL360 Gen7 Central Management Server, DL360 Gen7 Efficiency, DL360 Gen7 Entry, DL360 Gen7 Performance, DL370 Gen6, DL370 Gen6 Base, DL370 Gen6 High Performance, DL370 Gen6 Performance, DL380 Gen6, DL380 Gen6 Base, DL380 Gen6 Entry, DL380 Gen6 High Efficiency, DL380 Gen6 Performance, DL380 Gen7, DL380 Gen7 Base, DL380 Gen7 Efficiency, DL380 Gen7 Entry, DL380 Gen7 Performance, DL385 Gen6, DL385 Gen6 Base, DL385 Gen6 Entry, DL385 Gen6 High Performance, DL385 Gen6 Performance, DL385 Gen7, DL385 Gen7 Base, DL385 Gen7 Entry, DL385 Gen7 HE, DL385 Gen7 Performance, DL4x170h Gen6, DL580 Gen7, DL580 Gen7 Base, DL580 Gen7 High Performance, DL585 Gen6, DL585 Gen6 Base, DL585 Gen6 Performance, DL585 Gen7, DL585 Gen7 Base, DL585 Gen7 Performance, DL785 Gen6, DL785 Gen6 Base, DL785 Gen6 Performance, DL980 Gen7
HPE ProLiant ML Series: ML110 Gen7, ML110 Gen7 Base, ML110 Gen7 Entry, ML110 Gen7 Performance, ML150 Gen6, ML150 Gen6 Base, ML150 Gen6 Entry, ML150 Gen6 Performance, ML310 Gen5p, ML330 Gen6, ML330 Gen6 Base, ML330 Gen6 Entry, ML330 Gen6 Performance, ML350 Gen6, ML350 Gen6 Base, ML350 Gen6 Entry, ML350 Gen6 Performance, ML370 Gen6, ML370 Gen6 Base, ML370 Gen6 Entry
HPE ProLiant SL Series: SL160s Gen6, SL160z Gen6, SL165s Gen7, SL165z Gen6, SL165z Gen7, SL170z Gen6, SL2x170z Gen6, SL390s Gen7
HPE StorageWorks Network Storage System: X1400 Gen2, X1500 Gen2, X1600 Gen2, X1800 Gen2